CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ NHƯỢNG BỘ, CHẤP NHẬN
Làm cách nào để biểu thị sự nhượng bộ, chấp nhận trong tiếng Trung? Phải biểu thị sự nhượng bộ, chấp nhận bằng cách nào cho chính xác? Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu về cấu trúc này nhé!
I. CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ NHƯỢNG BỘ
1.Cấu trúc “尽管” /jǐnguǎn/ + mệnh đề
Cấu trúc “尽管” /jǐnguǎn/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ trước một sự việc, hiện tượng có thể gây ra khó khăn, trở ngại.
Ví dụ:
- 尽管他很忙,他还是抽出时间帮助我。
/Jǐnguǎn tā hěn máng, tā háishì chōu chū shíjiān bāngzhù wǒ./
Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn dành thời gian giúp tôi.
Trong ví dụ trên, mệnh đề chính là “anh ấy rất bận”. Mệnh đề phụ là “anh ấy vẫn dành thời gian giúp tôi”. Cấu trúc “尽管… nhưng…” thể hiện sự nhượng bộ trước sự việc “anh ấy rất bận”. Mệnh đề phụ thể hiện kết quả của sự nhượng bộ đó, dù anh ấy rất bận nhưng vẫn dành thời gian giúp tôi.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thường đứng sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 尽管天气很冷,我们还是去爬山。
/Jǐnguǎn tiānqì hěn lěng, wǒmen háishì qù pá shān./
Mặc dù trời rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
- 尽管她很害羞,她还是举手回答老师的问题。
/Jǐnguǎn tā hěn hàixiū, tā háishì jǔ shǒu huídá lǎoshī de wèntí./
Mặc dù cô ấy rất nhút nhát, nhưng cô ấy vẫn giơ tay trả lời câu hỏi của thầy giáo.
- 尽管他不懂,他还是很认真地听课。
/Jǐnguǎn tā bù dǒng, tā háishì hěn rènzhēn de tīng kè./
Mặc dù anh ấy không hiểu, nhưng anh ấy vẫn rất chăm chú nghe giảng.
2. Cấu trúc “即使” /jíshǐ/ + mệnh đề
Cấu trúc “即使” /jíshǐ/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ trước một sự việc, hiện tượng có thể gây ra hậu quả xấu.
Ví dụ:
- 即使他再怎么说,我也不会改变主意。
/Jíshǐ tā zài zěnme shuō, wǒ yě bù huì gǎibian zhǔyi./
Cho dù anh ấy nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
Trong ví dụ trên, mệnh đề phụ là “anh ấy nói gì”. Mệnh đề chính là “tôi sẽ không thay đổi ý kiến”. Cấu trúc “即使… cũng…” thể hiện sự nhượng bộ trước sự việc “anh ấy nói gì”. Mệnh đề chính thể hiện kết quả của sự nhượng bộ đó, dù anh ấy nói gì tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thường đứng sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 即使我很穷,我也不会放弃我的梦想。
/Jíshǐ wǒ hěn qióng, wǒ yě bù huì fàngqì wǒ de mèngxiǎng./
Cho dù tôi rất nghèo, tôi cũng sẽ không từ bỏ ước mơ của mình.
- 即使你不同意,我还是会去做。
/Jíshǐ nǐ bù tóngyì, wǒ háishì huì qù zuò./
Cho dù bạn không đồng ý, tôi vẫn sẽ làm.
- 即使我们失败了,我们也不会放弃努力。
/Jíshǐ wǒmen shībài le, wǒmen yě bù huì fàngqì nǔlì./
Cho dù chúng ta thất bại, chúng ta cũng sẽ không bỏ cuộc.
3. Cấu trúc “即使” /jíshǐ/ + mệnh đề + “也” /yě/ + mệnh đề
Cấu trúc “即使” /jíshǐ/ + mệnh đề + “也” /yě/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ trước một sự việc, hiện tượng có thể xảy ra, nhưng vẫn không ảnh hưởng đến điều gì đó khác.
Ví dụ:
- 即使他不同意,我还是会去做。
/Jíshǐ tā bù tóngyì, wǒ háishì huì qù zuò./
Cho dù anh ấy không đồng ý, tôi vẫn sẽ đi làm.
Trong ví dụ trên, mệnh đề phụ thứ nhất là “anh ấy không đồng ý”. Mệnh đề phụ thứ hai là “tôi vẫn sẽ đi làm”. Cấu trúc “即使… cũng… nhưng…” thể hiện sự nhượng bộ trước sự việc “anh ấy không đồng ý”. Mệnh đề phụ thứ hai thể hiện kết quả của sự nhượng bộ đó, dù anh ấy không đồng ý tôi vẫn sẽ đi làm.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thứ nhất thường đứng trước mệnh đề phụ thứ hai.
- Mệnh đề phụ thứ nhất có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 即使天气很冷,我们还是去爬山。
/Jíshǐ tiānqì hěn lěng, wǒmen háishì qù pá shān./
Cho dù trời rất lạnh, chúng tôi vẫn đi leo núi.
- 即使我很害羞,我还是举手回答老师的问题。
/Jíshǐ wǒ hěn hàixiū, wǒ háishì jǔ shǒu huídá lǎoshī de wèntí./
Cho dù tôi rất nhút nhát, tôi vẫn giơ tay trả lời câu hỏi của thầy giáo.
- 即使他不懂,他还是很认真地听课。
/Jíshǐ tā bù dǒng, tā háishì hěn rènzhēn de tīng kè./
Cho dù anh ấy không hiểu, anh ấy vẫn rất chăm chú nghe giảng.
II. CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ CHẤP NHẬN
4. Cấu trúc “承认” /chéngrèn/ + mệnh đề
Cấu trúc “承认” /chéngrèn/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận một sự việc, hiện tượng là đúng.
Ví dụ:
- 我承认我错了。
/Wǒ chéngrèn wǒ cuòle./
Tôi thừa nhận tôi đã sai.
Trong ví dụ trên, mệnh đề chính là “tôi đã sai”. Cấu trúc “承认… là đúng” thể hiện sự chấp nhận một sự việc là đúng, trong trường hợp này là sự việc “tôi đã sai”.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thường đứng sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 我承认你比我强。
/Wǒ chéngrèn nǐ bǐ wǒ qiáng./
Tôi thừa nhận bạn giỏi hơn tôi.
- 我承认这件事是真的。
/Wǒ chéngrèn zhè jiàn shì shì zhēn de./
Tôi thừa nhận chuyện này là thật.
- 我承认我犯了错误。
/Wǒ chéngrèn wǒ fànle cuòwù./
Tôi thừa nhận tôi đã mắc lỗi.
5. Cấu trúc “同意” /tóngyì/ + mệnh đề
Cấu trúc “同意” /tóngyì/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận một đề nghị, yêu cầu.
Ví dụ:
- 我同意你的建议。
/Wǒ tóngyì nǐ de jiànyì./
Tôi đồng ý với đề nghị của bạn.
Trong ví dụ trên, mệnh đề chính là “tôi đồng ý với đề nghị của bạn”. Cấu trúc “同意… là đúng” thể hiện sự chấp nhận một sự việc là đúng, trong trường hợp này là sự việc “tôi đồng ý với đề nghị của bạn”.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thường đứng sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 我同意你的想法。
/Wǒ tóngyì nǐ de xiǎngfǎ./
Tôi đồng ý với ý tưởng của bạn.
- 我同意你的要求。
/Wǒ tóngyì nǐ de yāoqiú./
Tôi đồng ý với yêu cầu của bạn.
- 我同意你的决定。
/Wǒ tóngyì nǐ de juédìng./
Tôi đồng ý với quyết định của bạn.
6. Cấu trúc “接受” /jiēshòu/ + mệnh đề
Cấu trúc “接受” /jiēshòu/ + mệnh đề trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận một món quà, lời mời.
Ví dụ:
- 我接受你的邀请。
/Wǒ jiēshòu nǐ de yāoqǐng./
Tôi nhận lời mời của bạn.
Trong ví dụ trên, mệnh đề chính là “tôi nhận lời mời của bạn”. Cấu trúc “接受… là đúng” thể hiện sự chấp nhận một sự việc là đúng, trong trường hợp này là sự việc “tôi nhận lời mời của bạn”.
Cách dùng:
- Mệnh đề phụ thường đứng sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề nguyên thể, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ, hoặc mệnh đề động từ.
Một số ví dụ khác:
- 我接受你的礼物。
/Wǒ jiēshòu nǐ de lǐwù./
Tôi nhận món quà của bạn.
- 我接受你的建议。
/Wǒ jiēshòu nǐ de jiànyì./
Tôi nhận đề nghị của bạn.
- 我接受你的帮助。
/Wǒ jiēshòu nǐ de bāngzhù./
Tôi nhận sự giúp đỡ của bạn.
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách biểu thị sự nhượng bộ, chấp nhận trong tiếng Trung.Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.