Trong tiếng Trung, sự hoàn thành của động tác được thể hiện bằng một số cách khác nhau. Một cách phổ biến là sử dụng trợ từ động thái 了 (le).
Trợ từ động thái 了 (le)
Trợ từ động thái 了 (le) được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, sự thay đổi về trạng thái hoặc sự kết thúc của một hành động.
Ví dụ:
- 他写了信。 (Tā xiě le xìn.) – Anh ấy đã viết thư. (Sự hoàn thành của hành động viết thư)
- 她长大了。 (Tā zhǎng dà le.) – Cô ấy đã lớn lên. (Sự thay đổi về trạng thái)
- 比赛结束了。 (Bǐsài jiéshù le.) – Trận đấu đã kết thúc. (Sự kết thúc của một hành động)
Ngoài ra, trợ từ động thái 了 (le) còn được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự chắc chắn.
Ví dụ:
- 我吃了饭了。 (Wǒ chī le fàn le.) – Tôi đã ăn cơm rồi. (Nhấn mạnh)
- 他一定会来。 (Tā yídìng huì lái.) – Anh ấy chắc chắn sẽ đến. (Sự chắc chắn)
Các cách khác để thể hiện sự hoàn thành của động tác
Ngoài trợ từ động thái 了 (le), sự hoàn thành của động tác trong tiếng Trung còn có thể được thể hiện bằng một số cách khác như:
-
Từ chỉ kết thúc:
Một số từ chỉ kết thúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như 完了 (wán le), 停了 (tíng le), 结束了 (jiéshù le), 完成了 (wánchéng le), 结束 (jiéshù), 完成 (wánchéng), v.v.
Ví dụ:
- 这件事已经完了。 (Zhè jiàn shì yǐjīng wán le.) – Việc này đã xong rồi. (Từ chỉ kết thúc 完了)
- 他停了下来。 (Tā tíng le xiàlai.) – Anh ấy dừng lại. (Từ chỉ kết thúc 停了)
-
Từ chỉ kết quả:
Một số từ chỉ kết quả thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như 成功了 (chénggōng le), 达到了 (dáchéng le), 完成了 (wánchéng le), 解决了 (jiějué le), v.v.
Ví dụ:
- 他成功了。 (Tā chénggōng le.) – Anh ấy thành công rồi. (Từ chỉ kết quả 成功了)
- 他达到了目标。 (Tā dáchéng le mùbiāo.) – Anh ấy đạt được mục tiêu rồi. (Từ chỉ kết quả 达到了)
- Từ chỉ thời gian:
Một số từ chỉ thời gian thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như 已经 (yǐjīng), 现在 (xiànzài), 已经完成了 (yǐjīng wánchéng le), v.v.
Ví dụ:
- 他已经完成了任务。 (Tā yǐjīng wánchéng le rènwù.) – Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ rồi. (Từ chỉ thời gian 已经)
- 现在已经结束了。 (Xiànzài yǐjīng jiéshù le.) – Bây giờ đã kết thúc rồi. (Từ chỉ thời gian 现在)
Các từ chỉ kết thúc
Ngoài các từ đã đề cập ở trên, còn có một số từ chỉ kết thúc khác có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như:
- 结束 (jiéshù) – kết thúc
- 完结 (wánjié) – kết thúc
- 完毕 (wánbì) – kết thúc
- 结束了 (jiéshù le) – đã kết thúc
- 完结了 (wánjié le) – đã kết thúc
- 完毕了 (wánbì le) – đã kết thúc
Các từ chỉ kết quả
Ngoài các từ đã đề cập ở trên, còn có một số từ chỉ kết quả khác có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như:
- 完成 (wánchéng) – hoàn thành
- 解决 (jiějué) – giải quyết
- 修复 (xiūfù) – sửa chữa
- 完成了 (wánchéng le) – đã hoàn thành
- 解决了 (jiějué le) – đã giải quyết
- 修复了 (xiūfù le) – đã sửa chữa
Các từ chỉ thời gian
Ngoài các từ đã đề cập ở trên, còn có một số từ chỉ thời gian khác có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác, chẳng hạn như:
- 已经 (yǐjīng) – đã
- 现在 (xiànzài) – bây giờ
- 已经完成 (yǐjīng wánchéng) – đã hoàn thành
- 现在完成 (xiànzài wánchéng) – hoàn thành bây giờ
Lưu ý
-
Vị trí của từ chỉ kết thúc, từ chỉ kết quả và từ chỉ thời gian
Thường thì từ chỉ kết thúc, từ chỉ kết quả và từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng cũng có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự hoàn thành của động tác.
Ví dụ:
- 他已经完成了任务。 (Tā yǐjīng wánchéng le rènwù.) – Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ rồi. (Từ chỉ thời gian 已经 đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động)
- 任务已经完成了。 (Rènwù yǐjīng wánchéng le.) – Nhiệm vụ đã hoàn thành rồi. (Từ chỉ kết quả 完成了 đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động)
-
Sự khác biệt giữa trợ từ động thái 了 (le) và từ chỉ kết thúc
Trợ từ động thái 了 (le) và từ chỉ kết thúc đều có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành của động tác. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai loại từ này như sau:
- Trợ từ động thái 了 (le) có thể được sử dụng với cả động từ và tính từ, trong khi từ chỉ kết thúc chỉ có thể được sử dụng với động từ.
- Trợ từ động thái 了 (le) có thể được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự chắc chắn, trong khi từ chỉ kết thúc không có ý nghĩa này.
Ví dụ:
- 他写了信。 (Tā xiě le xìn.) – Anh ấy đã viết thư. (Trợ từ động thái 了 (le) được sử dụng với động từ 写 (xiě) để biểu thị sự hoàn thành của hành động)
- 这件事已经完了。 (Zhè jiàn shì yǐjīng wán le.) – Việc này đã xong rồi. (Từ chỉ kết thúc 完了 được sử dụng với động từ 完 (wán) để biểu thị sự hoàn thành của hành động)
- 我吃了饭了。 (Wǒ chī le fàn le.) – Tôi đã ăn cơm rồi. (Trợ từ động thái 了 (le) được sử dụng với tính từ 饱 (bǎo) để biểu thị sự hoàn thành của trạng thái)
Sự hoàn thành của động tác trong tiếng Trung có thể được thể hiện bằng một số cách khác nhau. Việc sử dụng cách nào để thể hiện sự hoàn thành của động tác phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.