CÁCH SỬ DỤNG CÂU HỎI VỚI TRỢ TỪ “MA”

CÁCH SỬ DỤNG CÂU HỎI VỚI TRỢ TỪ “MA”

Cấu trúc

Trợ từ 吗 thường được đặt ở cuối câu, ngay sau chủ ngữ hoặc động từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ.

Ví dụ:

  • Đặt ở cuối câu:

    • 你是中国人吗? (Nǐ shì zhōngguórén ma?) – Bạn có phải là người Trung Quốc không?
    • 他会说中文吗? (Tā huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?
    • 这本书好看吗? (Zhè běn shū hǎokàn ma?) – Cuốn sách này có hay không?
  • Đặt ở giữa câu:

    • 你会说中文吗? (Nǐ huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?
    • 这本书好看吗? (Zhè běn shū hǎokàn ma?) – Cuốn sách này có hay không?

Ngữ nghĩa

Trợ từ 吗 có thể biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu hỏi, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

  • Để hỏi một thông tin

Trợ từ 吗 thường được dùng để hỏi một thông tin cụ thể. Trong trường hợp này, trợ từ 吗 thường được dịch là “có phải, không phải, là, không phải là”.

  • Ví dụ:
    • 你是中国人吗? (Nǐ shì zhōngguórén ma?) – Bạn có phải là người Trung Quốc không?
    • 今天几号? (Jīntiān jǐhào?) – Hôm nay là ngày mấy?
    • 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là gì?
  • Để hỏi một sự việc, hành động

Trợ từ 吗 cũng có thể được dùng để hỏi một sự việc, hành động. Trong trường hợp này, trợ từ 吗 thường được dịch là “có, không, làm, không làm”.

  • Ví dụ:
    • 你喜欢吃什么? (Nǐ xǐhuan chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
    • 你会说中文吗? (Tā huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?
    • 你去过北京吗? (Nǐ qùguò Běijīng ma?) – Bạn đã từng đi Bắc Kinh chưa?
  • Để thể hiện sự nghi vấn

Trợ từ 吗 cũng có thể được dùng để thể hiện sự nghi vấn. Trong trường hợp này, trợ từ 吗 thường được dịch là “phải không, vậy phải không”.

  • Ví dụ:
    • 这本书真的很好看吗? (Zhè běn shū zhēn de hǎokàn ma?) – Cuốn sách này thực sự rất hay phải không?
    • 他真的会说中文吗? (Tā zhēn de huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy thực sự biết nói tiếng Trung phải không?
    • 你真的去过北京吗? (Nǐ zhēn de qùguò Běijīng ma?) – Bạn thực sự đã từng đi Bắc Kinh phải không?

Lưu ý

  • Trợ từ 吗 không được dùng trong câu mệnh lệnh, câu cầu khiến, câu cảm thán, hoặc câu trần thuật.
  • Trợ từ 吗 có thể được bỏ đi trong một số trường hợp, đặc biệt là trong câu hỏi mang tính thân mật, quen thuộc.

Một số ví dụ chi tiết

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết về cách sử dụng trợ từ 吗 trong tiếng Trung:

  • Để hỏi một thông tin
    • 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?

Để hỏi một sự việc, hành động

* 你喜欢吃什么? (Nǐ xǐhuan chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?

 

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để biến câu thành câu hỏi. Câu hỏi này hỏi về sở thích ăn uống của người đối diện.

* 你会说中文吗? (Tā huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để biến câu thành câu hỏi. Câu hỏi này hỏi về khả năng nói tiếng Trung của người đối diện.

* 你去过北京吗? (Nǐ qùguò Běijīng ma?) – Bạn đã từng đi Bắc Kinh chưa?

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để biến câu thành câu hỏi. Câu hỏi này hỏi về kinh nghiệm đi Bắc Kinh của người đối diện.

  • Để thể hiện sự nghi vấn
    • 这本书真的很好看吗? (Zhè běn shū zhēn de hǎokàn ma?) – Cuốn sách này thực sự rất hay phải không?

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để thể hiện sự nghi vấn. Câu hỏi này hỏi về mức độ hay của cuốn sách.

* 他真的会说中文吗? (Tā zhēn de huì shuō zhōngwén ma?) – Anh ấy thực sự biết nói tiếng Trung phải không?

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để thể hiện sự nghi vấn. Câu hỏi này hỏi về khả năng nói tiếng Trung của anh ấy.

* 你真的去过北京吗? (Nǐ zhēn de qùguò Běijīng ma?) – Bạn thực sự đã từng đi Bắc Kinh phải không?

Trong câu này, trợ từ 吗 được đặt ở cuối câu để thể hiện sự nghi vấn. Câu hỏi này hỏi về kinh nghiệm đi Bắc Kinh của bạn.

Một số ví dụ cụ thể khác

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khác về cách sử dụng trợ từ 吗 trong tiếng Trung:

  • Để hỏi một sự việc, hành động trong quá khứ:
    • 你昨天去哪儿了吗? (Nǐ zuótiān qù nǎr le ma?) – Bạn hôm qua đi đâu?
  • Để hỏi một sự việc, hành động trong tương lai:
    • 你明天会来吗? (Nǐ míngtiān huì lái ma?) – Bạn mai đến không?
  • Để hỏi một sự việc, hành động thường xuyên:
    • 你经常吃什么吗? (Nǐ jīngcháng chī shénme?) – Bạn thường ăn gì?
  • Để hỏi một sự việc, hành động có điều kiện:
    • 如果你有钱,你会做什么吗? (Rúguǒ nǐ yǒu qián, nǐ huì zuò shénme?) – Nếu bạn có tiền, bạn sẽ làm gì?
  • Để hỏi một sự việc, hành động có kết quả:
    • 你把这本书看完了吗? (Nǐ bǎ zhè běn shū kàn wán le ma?) – Bạn đã đọc xong cuốn sách này chưa?
  • Để hỏi một sự việc, hành động có ý kiến:
    • 你觉得这部电影好看吗? (Nǐ juédé zhè bù diànyǐng hǎokàn ma?) – Bạn thấy bộ phim này hay không?

Lưu ý

  • Trợ từ 吗 không được dùng trong câu mệnh lệnh, câu cầu khiến, câu cảm thán, hoặc câu trần thuật.
  • Trợ từ 吗 có thể được bỏ đi trong một số trường hợp, đặc biệt là trong câu hỏi mang tính thân mật, quen thuộc.

Trợ từ 吗 là một trợ từ ngữ khí quan trọng trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cách sử dụng trợ từ 吗 sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan