HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẠI TỪ VÀ VÍ DỤ MINH HỌA

Lời mở đầu

Đại từ là một loại từ thay thế cho danh từ, tính từ, hoặc trạng từ. Đại từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng thay thế cho người. Ví dụ: 我 (wǒ, tôi), 你 (nǐ, bạn), 他 (tā, anh ấy, ông ấy), 她 (tā, cô ấy, bà ấy), 它 (tā, nó).
  • Đại từ chỉ định: Đại từ chỉ định thay thế cho danh từ hoặc tính từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: 这 (zhè, cái này), 那 (nà, cái đó), 这儿 (zhèlǐ, ở đây), 那儿 (nàlǐ, ở đó).
  • Đại từ nghi vấn: Đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi. Ví dụ: 谁 (shéi, ai), 什么 (shénme, cái gì), 怎么 (zěnme, như thế nào), 哪里 (nǎlǐ, ở đâu), 多少 (duōshao, bao nhiêu).
  • Đại từ phủ định: Đại từ phủ định được sử dụng để phủ định. Ví dụ: 不 (bù, không), 没有 (méiyǒu, không có), 不见 (bù jiàn, không thấy).
  • Đại từ chỉ số lượng: Đại từ chỉ số lượng được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ. Ví dụ: 一 (yī, một), 两 (liǎng, hai), 三 (sān, ba), 四 (sì, bốn), 五 (wǔ, năm).

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho người. Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng được phân loại thành ba loại chính: đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, đại từ nhân xưng ngôi thứ hai và đại từ nhân xưng ngôi thứ ba.

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất được sử dụng để chỉ người nói. Ví dụ:
    • 我 (wǒ, tôi)
    • 我们 (wǒmen, chúng tôi)
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe. Ví dụ:
    • 你 (nǐ, bạn)
    • 你们 (nǐmen, các bạn)
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người khác. Ví dụ:
    • 他 (tā, anh ấy, ông ấy)
    • 她 (tā, cô ấy, bà ấy)
    • 它 (tā, nó)

Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng ngôi thứ ba có thể được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc vật vô tri. Ví dụ:

  • 他 (tā, anh ấy, ông ấy)
    • 他是我的爸爸 (tā shì wǒ de bàba, anh ấy là bố tôi)
    • 他是一只猫 (tā shì yī zhī māo, nó là một con mèo)
    • 他是一本书 (tā shì yī běn shū, nó là một cuốn sách)

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc tính từ đã được nhắc đến trước đó. Đại từ chỉ định trong tiếng Trung có hai loại chính: đại từ chỉ định gần và đại từ chỉ định xa.

  • Đại từ chỉ định gần được sử dụng để chỉ người, vật hoặc sự việc gần gũi với người nói. Ví dụ:
    • 这 (zhè, cái này)
    • 这个 (zhè ge, cái này)
    • 这里 (zhèlǐ, ở đây)
  • Đại từ chỉ định xa được sử dụng để chỉ người, vật hoặc sự việc xa gũi với người nói. Ví dụ:
    • 那 (nà, cái đó)
    • 那个 (nà ge, cái đó)
    • 那里 (nàlǐ, ở đó)

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn là loại đại từ được sử dụng để hỏi. Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nghi vấn về người
    • 谁 (shéi, ai)

Đại từ phủ định

Đại từ phủ định là loại đại từ được sử dụng để phủ định. Đại từ phủ định trong tiếng Trung có hai loại chính: đại từ phủ định đơn và đại từ phủ định kép.

  • Đại từ phủ định đơn chỉ có một từ. Ví dụ:
    • 不 (bù, không)
    • 没有 (méiyǒu, không có)
    • 不见 (bù jiàn, không thấy)
  • Đại từ phủ định kép được ghép từ đại từ phủ định đơn và đại từ chỉ số lượng. Ví dụ:
    • 没 (méi, không) + 一个 (yī ge, một) = 没有 (méiyǒu, không có)
    • 没 (méi, không) + 一只 (yī zhī, một con) = 没有 (méiyǒu, không có)
    • 没 (méi, không) + 一本 (yī běn, một cuốn) = 没有 (méiyǒu, không có)

Đại từ chỉ số lượng

Đại từ chỉ số lượng là loại đại từ được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ. Đại từ chỉ số lượng trong tiếng Trung có hai loại chính: đại từ chỉ số lượng đơn và đại từ chỉ số lượng kép.

  • Đại từ chỉ số lượng đơn chỉ có một từ. Ví dụ:
    • 一 (yī, một)
    • 两 (liǎng, hai)
    • 三 (sān, ba)
    • 四 (sì, bốn)
    • 五 (wǔ, năm)
  • Đại từ chỉ số lượng kép được ghép từ đại từ chỉ số lượng đơn và đại từ chỉ số lượng đơn. Ví dụ:
    • 两 + 两 (liǎng + liǎng) = 四 (sì, bốn)
    • 三 + 三 (sān + sān) = 九 (jiǔ, chín)
    • 四 + 四 (sì + sì) = 十六 (shí liù, mười sáu)

Cách sử dụng đại từ trong tiếng Trung

Đại từ trong tiếng Trung được sử dụng theo các quy tắc sau:

  • Đại từ nhân xưng được sử dụng ở đầu câu hoặc ở vị trí chủ ngữ. Ví dụ:
    • 我喜欢吃苹果。 (Wǒ xihuan chī pingguo. Tôi thích ăn táo.)
    • 你喜欢吃什么? (Nǐ xihuan chī shénme? Bạn thích ăn gì?)
    • 他喜欢吃鱼。 (Tā xihuan chī yú. Anh ấy thích ăn cá.)
    • 她喜欢吃肉。 (Tā xihuan chī ròu. Cô ấy thích ăn thịt.)
    • 它喜欢吃草。 (Tā xihuan chī cǎo. Nó thích ăn cỏ.)
  • Đại từ chỉ định được sử dụng ở đầu câu hoặc ở vị trí chủ ngữ. Ví dụ:
    • 这本书是我的。 (Zhè běn shū shì wǒ de. Cuốn sách này là của tôi.)
    • 那个人是谁? (Nà ge rén shì shéi? Người đó là ai?)
    • 这里是北京。 (Zhè lǐ shì Běijīng. Đây là Bắc Kinh.)
    • 那里是上海。 (Nà lǐ shì Shànghǎi. Đó là Thượng Hải.)
  • Đại từ nghi vấn được sử dụng ở đầu câu để hỏi. Ví dụ:
    • 谁是你的老师? (Shéi shì nǐ de lǎoshī? Ai là giáo viên của bạn?)
    • 什么是你的爱好? (Shénme shì nǐ de ài hǎo? Sở thích của bạn là gì?)
    • 哪里是厕所? (Nǎ lǐ shì cèsuǒ? Nhà vệ sinh ở đâu?)
    • 多少钱? (Duōshao qián? Bao nhiêu tiền?)
  • Đại từ phủ định được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để phủ định. Ví dụ:
    • 我没有钱。 (Wǒ méiyǒu qián

Các lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Trung

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba trong tiếng Trung có thể được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc vật vô tri. Tuy nhiên, người nói cần lưu ý rằng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người có thể mang hàm ý tôn trọng hoặc không tôn trọng. Ví dụ:
    • 他是我的爸爸。 (Tā shì wǒ de bàba. Anh ấy là bố tôi.)
    • 它是我的狗。 (Tā shì wǒ de gǒu. Nó là con chó của tôi.)
    • 它是我的书。 (Tā shì wǒ de shū. Nó là cuốn sách của tôi.)
  • Đại từ chỉ định có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc tính từ đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên, người nói cần lưu ý rằng đại từ chỉ định gần thường được sử dụng để chỉ người, vật hoặc sự việc gần gũi với người nói, còn đại từ chỉ định xa thường được sử dụng để chỉ người, vật hoặc sự việc xa gũi với người nói. Ví dụ:
    • 这本书是我的。 (Zhè běn shū shì wǒ de. Cuốn sách này là của tôi.)
    • 那本书是你的。 (Nà běn shū shì nǐ de. Cuốn sách đó là của bạn.)
  • Đại từ phủ định có thể được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để phủ định. Tuy nhiên, người nói cần lưu ý rằng đại từ phủ định kép thường được sử dụng để phủ định một lượng lớn hoặc một số lượng không xác định. Ví dụ:
    • 我没有钱。 (Wǒ méiyǒu qián. Tôi không có tiền.)
    • 我没有看到你的书。 (Wǒ méi jiàn dào nǐ de shū. Tôi không thấy cuốn sách của bạn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về đại từ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan