Giới trẻ Trung Quốc đang sống trong thời đại các thần tượng có sức ảnh hưởng vô cùng lớn. Việc “đu idol” không chỉ đơn thuần là một sở thích. Mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người trẻ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ đu idol của giới trẻ Trung Quốc. Những thuật ngữ này được giới trẻ Trung Quốc sử dụng rất nhiều trên các nền tảng. Chắc chắn khi nắm được các thuật ngữ này sẽ giúp việc đu idol Trung trở nên dễ dàng hơn.
Thuật ngữ đu idol của giới trẻ Trung Quốc
Dưới đây chúng mình đã thống kê một số thuật ngữ đu idol hot của giới trẻ Trung Quốc. Các thuật ngữ này được sử dụng rất nhiều để đu idol Trung Quốc trên các nền tảng. Bạn có thể tham khảo để sử dụng phù hợp với mục đích đu idol của mình nhé.
Phần 1: Một số thuật ngữ của fan
SỐ THỨ TỰ | TIẾNG TRUNG | DỊCH NGHĨA |
1 | 忙内 | Em út, maknae. |
2 | 小鲜肉 | Idol trẻ tuổi. |
3 | 顶流 (顶级流量) | Idol có thể mang lại nhiều tương tác, lượng fan cực đông đảo. |
4 | 流量 | Lưu lượng, tương tác |
5 | 塌房 | Sụp đổ hình tượng |
6 | 捧 | Nâng đỡ (nâng đỡ 1 idol nào đó) |
7 | 踩 | Chê bai |
8 | 踩一捧一 | Chê 1 người/vật này để nâng 1 người/vật khác |
9 | 实力派 | Phái có thực lực, có khả năng thực thụ |
10 | 流量派 | Có lượng fan lớn (không có khả năng thực tế, ví dụ chỉ có mặt đẹp mà k biết diễn) |
11 | 饭圈 | Fan trong giới giải trí – fandom |
12 | 唯粉 | Chỉ thích 1 người trong nhóm – fan only |
13 | 毒唯粉 | Chỉ thích 1 người trong nhóm và ghét những thành viên còn lại (Fan cực đoan) |
14 | 私生粉 | Saesang fan, fan quá khích, biến thái (không biết dùng từ có chính xác không) |
15 | CP粉 | Fan của 1 cặp đôi nào đó – fan cp – fan couple |
16 | 团粉 | Fan thích cả nhóm, thích hẳn cả nhóm! |
17 | 纯粉 | Fan của thần tượng solo |
18 | 圈粉 | Kiếm được thêm 1 lượng fan thông qua việc gì đó. |
19 | 拉票 | Kêu gọi bình chọn – vote |
20 | 黑子,黑粉 | Anti fan |
21 | 炒作 | Hành động giả để câu view (tung tin đang quan hệ mập mờ với ai đó) |
22 | 蹭流量 | Hám fame |
23 | 蹭热度 | Ké fame |
24 | 糊 | Xịt (flop), không có nổi tiếng, không có tiếng tăm. |
25 | 红 | Hot, nổi tiếng |
Phần 2: Một số thuật ngữ dành cho nhóm nhạc
SỐ THỨ TỰ | TIẾNG TRUNG | DỊCH NGHĨA |
1 | 站姐 | Các chị gái hay đi theo idol để chụp ảnh (sân bay, show diễn,..) họ còn có quan hệ gần gũi với idol giống như chủ fanclub nữa. |
2 | 黑红 | Hot – Nổi tiếng từ các vụ bê bối hoặc đánh giá không tốt |
3 | 男团 | Nhóm nhạc nam |
4 | 女团 | Nhóm nhạc nữ |
5 | 水军 | Có thể hiểu kiểu seeding |
6 | 控评 | Khống chế phần bình luận |
7 | 爱豆 | Idol – Thần tượng (phiên âm từ tiếng Anh) |
8 | 路人 | Người qua đường, không có hiểu về lĩnh vực này hoặc câu chuyện mọi người đang thảo luận. |
9 | 出道 | Debut |
10 | 应援色 | Màu sắc đặc trưng của fandom |
11 | 脱粉 | Không làm fan người/ nhóm đó nữa |
12 | 爬墙 | Thôi không làm fan người này, quay sang làm fan người khác |
13 | 反黑 | Phản lại những gì chê/ bôi nhọ idol mình |
14 | 地 | EXO |
15 | 次 | SEVENTEEN |
16 | 划 | NCT |
17 | 女娃 | (G)I-DLE |
18 | 墨 | Black Pink |
19 | 兔 | TWICE |
20 | 碗 | WANNA ONE |
21 | 周边 | goods |
22 | 小卡 | Card bo gó |
23 | 咕卡 | Trang trí toploader (toploader: tấm nhựa bảo vệ card) |
24 | 吧唧 | Huy hiệu (Pin button) |
25 | 饭绘 | Fanart |
Phần 3: Một số thuật ngữ khác
SỐ THỨ TỰ | TIẾNG TRUNG | DỊCH NGHĨA |
1 | 受权 | Xin permission |
2 | 手幅 | Handbanner |
3 | 卡册 | Binder (Sổ đựng card) |
4 | 月 | Fan follow chéo nhau trên weibo |
5 | 秀芬 | Fan (đu idol từ việc xem) show sống còn |
6 | 逆应援 | Idol tiếp ứng (support) ngược lại fan |
7 | 录ID | (Nghệ sĩ) Quay video quảng cáo, video chúc mừng sinh nhật nghệ sĩ khác, bla bla |
8 | 物料 | các video, ảnh,… của idol |
9 | 后援会 | Fanclub |
10 | 安利 | giới thiệu idol mình cho người khác |
11 | 带ID | nhờ người khác chụp ảnh tài khoản mạng xã hội của mình tại các địa điểm có biển quảng cáo của idol, nơi ofline.. bla bla để chụp ảnh. Kiểu như checkin hộ vì mình không đến đó được |
12 | 开团 | gom order |
13 | 代拍 | người đi chụp ảnh nghệ sĩ khi họ tham gia các hoạt động hoặc ra sân bay, và sau đó sẽ bán data ảnh này cho fans (代拍không phải fan) |
14 | 🍊橘子 | tiền donate cho fanclub để họ support cho thần tượng |
15 | 特典 | quà tặng kèm khi mua goods |
16 | 跟车/拼车 | mua share goods (cùng người khác) |
17 | 打榜 | Cày số liệu (các bảng vote…) |
Tổng kết
Bài viết trên chúng mình đã tổng hợp một số các thuật ngữ đu idol của giới trẻ Trung Quốc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm “Tất tần tật về các từ vựng Cbiz” của chúng mình. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho các bạn đầy đủ từ vựng phục vụ cho công cuộc đu idol trên các nền tảng. Chúc các bạn có những phút giây đu Idol tràn đầy niềm vui nhé.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé. Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học tiếng Trung. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.