So sánh hệ thống “luật thư” trong 《Thuyết Văn Giải Tự》 của Hứa Thận với hệ thống từ điển Hán ngữ hiện đại (NCS Phạm Viết Nhật)

东汉许慎所著《说文解字》不仅是中国第一部系统化的汉字字典,更是汉字构形理论的奠基之作。其中所体现的“律书”体系,指的正是其解释字形、编排字义、建构字书的基本规律与方法论。
Tác phẩm 《Thuyết Văn Giải Tự》 của Hứa Thận (Đông Hán) không chỉ là cuốn từ điển chữ Hán đầu tiên có tính hệ thống, mà còn là nền móng của lý luận cấu tạo chữ Hán. Hệ thống “luật thư” ở đây dùng để chỉ các nguyên lý giải thích và biên soạn chữ trong sách.
随着语言学的现代化发展,当前的《现代汉语词典》《汉语大字典》等字典体系已发生显著变化。
Với sự phát triển của ngôn ngữ học hiện đại, các hệ thống từ điển như 《Từ điển Hán ngữ hiện đại》 hay 《Đại từ điển Hán ngữ》 đã có nhiều thay đổi rõ rệt.

二、《说文解字》中的“律书”原则 | Nguyên lý “luật thư” trong 《Thuyết Văn Giải Tự》

1. 编排逻辑 | Nguyên tắc sắp xếp

• 使用540部首,建立类属系统
Sử dụng 540 bộ thủ, thiết lập hệ thống phân loại
• 遵循“六书”理论解释构字逻辑:象形、指事、会意、形声、转注、假借
Tuân thủ lý luận Lục Thư: tượng hình, chỉ sự, hội ý, hình thanh, chuyển chú, giả tá
• 强调“形”与“义”的文化关联
Nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình thể và ý nghĩa văn hóa

2. 释字方法 | Phương pháp giải thích

• 分析字根与结构
Phân tích từ các bộ phận tạo chữ
• 援引古文例证
Trích dẫn văn cổ làm minh chứng
• 注重儒道思想(如“孝”=老+子)
Nhấn mạnh tư tưởng Nho – Đạo (ví dụ: chữ “hiếu” gồm “lão + tử”)

3. 功能定位 | Vai trò

• 重构文字系统,复兴古典正字
Tái cấu trúc hệ thống chữ viết, phục hồi chính thể văn cổ
• 为学术与经籍整理提供文字依据
Là cơ sở cho nghiên cứu học thuật và chú giải kinh điển

三、现代汉语字典的结构特征 | Đặc điểm hệ thống từ điển Hán ngữ hiện đại

1. 代表字典 | Các từ điển tiêu biểu

• 《现代汉语词典》(教育部)
• 《汉语大字典》(大型工具书)
• 《康熙字典》(古今桥梁)

2. 编排方式 | Cách tổ chức

• 使用214部首,辅以拼音、笔画检索
Giảm còn 214 bộ, thêm tra cứu theo pinyin và nét
• 以“音-义-例”为主线展开解释
Giải nghĩa theo trục “âm – nghĩa – ví dụ”
• 注重词汇搭配、实际语境
Nhấn mạnh ngữ cảnh thực tế và liên kết từ vựng

3. 功能取向 | Mục tiêu chức năng

• 强调通用性、教学适用性
Ưu tiên tính phổ cập, ứng dụng trong giảng dạy
• 技术结合:数字化、音频、交互设计
Kết hợp công nghệ: số hóa, âm thanh, giao diện tương tác

五、评价与展望 | Đánh giá và triển vọng

1. 律书体系的当代表达 | Giá trị hiện tại của “luật thư”

• 仍为形音义研究之源头
Là nền tảng của nghiên cứu âm – hình – nghĩa hiện đại
• 在“构字教学”“汉字文化传播”等方面具备不可替代性
Không thể thay thế trong dạy học cấu tạo chữ và truyền bá văn hóa Hán tự

2. 现代字典的实用性优势 | Ưu thế thực dụng của từ điển hiện đại

• 检索高效、语境真实、服务学习
Tra cứu nhanh, văn cảnh rõ, hỗ trợ học tập hiệu quả
• 满足当代语言使用需求
Phù hợp với nhu cầu sử dụng ngôn ngữ đương đại

3. 融合路径的探索 | Hướng hội nhập tương lai

• 在现代字典中补充“字源分析”模块
Bổ sung mục phân tích từ nguyên trong từ điển số
• 推动双模式字典建设(学术版+简明版)
Phát triển hai phiên bản từ điển: học thuật và đơn giản
• 汉字教育APP纳入许慎构字理念,提高记忆与理解
Ứng dụng học chữ Hán kết hợp tư tưởng Hứa Thận để nâng cao hiệu quả

六、结语 | Kết luận

《说文解字》所体现的“律书”不仅是汉字结构学的基础,更是中华文化认知系统的重要组成部分。相比之下,现代字典系统则体现出工具化、实用化、科技化的趋势。两者并非替代关系,而应互为补充:前者提供深度,后者提供广度。
未来的汉字研究和教育,正需要这两种系统的有机融合。
参考文献 | Tài liệu tham khảo (APA 7)
• 许慎. (1963). 说文解字. 中华书局.
• 段玉裁. (1981). 说文解字注. 上海古籍出版社.
• 商务印书馆. (2016). 现代汉语词典 (第7版). 商务印书馆.
• 汉语大字典编辑委员会. (1993). 汉语大字典. 湖北辞书出版社.
• 刘钊. (2007). “论许慎的‘六书’理论”. 古文字研究, 28, 45–59.
• 张世超. (2001). “《说文解字》与中国古代词书学的发展”. 辞书研究, (3), 10–16.