1. Câu chữ 把 – Câu nhấn mạnh tân ngữ trước động từ
a. Cấu trúc:
S + 把 + O + V + thành phần bổ sung
b. Ví dụ:
• 我把书放在桌子上了。(Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng le.)
→ Tôi đã đặt quyển sách lên bàn.
• 请把作业交给老师。(Qǐng bǎ zuòyè jiāo gěi lǎoshī.)
→ Vui lòng nộp bài tập cho giáo viên.
*Lưu ý: Câu chữ 把 thường xuất hiện trong phần sắp xếp câu và điền từ trong bài thi HSK.
2. Câu chữ 被 – Câu bị động
a. Cấu trúc:
• S + 被 + O + V + thành phần bổ sung
• S + 被 + V + thành phần bổ sung (không có O)
b. Ví dụ:
• 他的手机被偷了。(Tā de shǒujī bèi tōu le.)
→ Điện thoại của anh ấy bị mất trộm.
• 门被打开了。(Mén bèi dǎkāi le.)
→ Cửa đã được mở ra.
Lưu ý: Câu chữ 被 thường được dùng trong điền từ và bài đọc hiểu trong đề thi HSK.
3. Câu so sánh 比 – So sánh hơn
a. Cấu trúc:
S1 + 比 + S2 + Adj + 多/少/一些
b. Ví dụ:
• 今天比昨天冷一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān lěng yīdiǎnr.)
→ Hôm nay lạnh hơn hôm qua một chút.
• 我的中文比他好得多。(Wǒ de Zhōngwén bǐ tā hǎo de duō.)
→ Tiếng Trung của tôi giỏi hơn anh ấy nhiều.
Lưu ý: Câu so sánh 比 thường xuất hiện trong phần đọc hiểu và điền từ của bài thi HSK.
4. Câu phức 因为…所以… (Nhân quả)
a. Cấu trúc:
因为 + Nguyên nhân, 所以 + Kết quả
b. Ví dụ:
• 因为下雨了,所以我没去公园。(Yīnwèi xiàyǔ le, suǒyǐ wǒ méi qù gōngyuán.)
→ Vì trời mưa nên tôi không đi công viên.
• 因为他很努力,所以他通过了考试。(Yīnwèi tā hěn nǔlì, suǒyǐ tā tōngguò le kǎoshì.)
→ Vì anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy đã vượt qua kỳ thi.
Lưu ý: Cấu trúc 因为…所以… rất hay xuất hiện trong phần viết và bài đọc hiểu.
5. Cấu trúc động từ năng nguyện (Modal Verbs)
a. Các động từ năng nguyện phổ biến:
• 能 (néng) – Có thể
• 可以 (kěyǐ) – Được phép
• 要 (yào) – Phải, muốn
• 应该 (yīnggāi) – Nên
• 必须 (bìxū) – Bắt buộc
b. Ví dụ:
• 你可以帮我吗?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?)
→ Bạn có thể giúp tôi không?
• 我们应该每天练习汉语。(Wǒmen yīnggāi měitiān liànxí Hànyǔ.)
→ Chúng ta nên luyện tập tiếng Trung mỗi ngày.
Lưu ý: Các động từ này thường xuất hiện trong bài điền từ và bài viết.
6. Câu chính – phụ (Câu ghép có quan hệ điều kiện, nhượng bộ, giả thiết, mục đích, điều kiện…)
a. Các liên từ thường gặp:
• 如果… 就… (Rúguǒ… jiù…) – Nếu… thì…
• 虽然…但是… (Suīrán… dànshì…) – Mặc dù… nhưng…
• 不管… 都… (Bùguǎn… dōu…) – Dù… cũng…
b. Ví dụ:
• 如果明天下雨,我们就不去爬山了。(Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le.)
→ Nếu ngày mai mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa.
• 虽然天气很冷,但是他还是去跑步了。(Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì tā háishì qù pǎobù le.)
→ Mặc dù trời lạnh, nhưng anh ấy vẫn đi chạy bộ.
Lưu ý: Câu ghép thường xuất hiện trong phần đọc hiểu và sắp xếp câu.
7. TỔNG KẾT: CÁC CẤU TRÚC QUAN TRỌNG TRONG HSK 4.0
• Câu chữ 把 – Nhấn mạnh hành động tác động lên tân ngữ
• Câu chữ 被 – Câu bị động
• Câu so sánh 比 – So sánh hơn
• Câu phức 因为…所以… – Quan hệ nhân quả
• Động từ năng nguyện (能,可以,要,应该,必须)
• Câu chính – phụ (Nếu – Thì, Mặc dù – Nhưng, Dù – Cũng)
Mẹo ôn tập hiệu quả:
• Học thuộc công thức và làm bài tập sắp xếp câu, điền từ để nắm chắc cách dùng.
• Luyện viết câu và đặt ví dụ thực tế để ghi nhớ sâu hơn.
• Khi làm đề thi, chú ý đến các dấu hiệu nhận biết cấu trúc câu để chọn đáp án nhanh chóng.
Chúc bạn ôn thi HSK hiệu quả và đạt điểm cao!