VUI HỌC NGỮ PHÁP VÀ HÀNH VĂN MIÊU TẢ VỚI 此 CỦA VĂN NGÔN

( Phân tích cá nhân từ thầy Nhật Phạm)

✨ Phân Tích Ngữ Pháp HSK 7-9: Đại Từ “此” và Sắc Thái Văn Ngôn Trong Tiếng Hán

Hôm nay khi đọc một bài trong đề đọc HSK 7-9, mình bắt gặp một điểm ngữ pháp khá thú vị mang màu sắc văn ngôn. Trong chuỗi bài này, mình sẽ chia sẻ luôn với các bạn về từ này nhé.

📌 “此” Là Gì?

“此” là một đại từ chỉ thị trong tiếng Hán, mang nghĩa “này” hoặc “đây”, có nguồn gốc từ văn ngôn và thường xuất hiện trong:

  • Văn bản trang trọng

  • Văn học cổ

  • Tác phẩm lịch sử

  • Bài viết chính luận

So với các từ tương đương trong tiếng Hán hiện đại như “这” (zhè), “这个” (zhège), “这儿” (zhèr), thì “此” mang tính văn nhã, cổ kínhít khi dùng trong khẩu ngữ thường ngày.

🧠 So Sánh Với Các Từ Tương Đương

Ví dụ:

  • “此人” tương đương với “这个人”

  • “此事” tương đương với “这件事”

Tuy nhiên, cách dùng “此” thể hiện phong cách cao hơn, thích hợp với văn viết.


🔍 Hai Cụm Từ Thường Gặp: “此时” và “此后”

Trong đoạn văn được đánh dấu, có hai tổ hợp đặc biệt:

✅ “此时”

Thể hiện chức năng chỉ thời gian nhưng mang sắc thái trang trọng hơn “这时候”.

Ví dụ:

“此时自己也是饥肠辘辘”
👉 Nghĩa là: “Ngay lúc đó, bản thân anh ta cũng đang đói bụng cồn cào”.

Câu văn này cho thấy sự đồng cảm và dẫn dắt mạch kể theo dòng cảm xúc.


✅ “此后”

Mang nghĩa “kể từ đó trở đi”, dùng để mở ra giai đoạn sau một sự kiện chính.

Ví dụ:

“此后,杨继盛与众位同僚经常光顾这家店”
👉 Nghĩa là: “Kể từ đó, Dương Kế Thịnh và các đồng sự thường xuyên ghé thăm quán này.”

Đây là cách dẫn truyện có tính liên kết cao trong văn chương hoặc hồi ký.


💡 Kết Luận

Như vậy, “此” không chỉ mang chức năng chỉ định mà còn có khả năng hình thành cụm từ cố định giàu giá trị phong cách, giúp văn bản trở nên mạch lạc và trang trọng hơn.

➡️ Khi thực hành viết HSK 6, 7, 8, 9, các bạn cần lưu ý những kiểu biểu đạt văn ngôn như thế này để ghi điểm cao hơn trong phần viết và đọc hiểu.