TÌM HIỂU VỀ NGUỒN GỐC 12 CON GIÁP TRUNG QUỐC

12 con giáp Trung Quốc là một hệ thống tính tuổi dựa trên chu kỳ 12 năm, mỗi năm được đại diện bởi một con vật khác nhau. Hệ thống này có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về nguồn gốc của 12 con giáp nhé!

1. Bắt nguồn của 12 con giáp

   Có nhiều truyền thuyết khác nhau về nguồn gốc của 12 con giáp. Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng thượng đế muốn chọn ra 12 con vật để đại diện cho các năm trong năm. Ông đã gọi tất cả các con vật trên thế giới đến và yêu cầu chúng chạy một vòng quanh thế giới. Con vật nào về đích đầu tiên sẽ được chọn.

Chuột là con vật nhỏ bé nhất, nhưng nó cũng là con vật thông minh nhất. Chuột biết rằng nó không thể chạy nhanh như những con vật khác, vì vậy nó đã nghĩ ra một kế hoạch. Chuột đã bí mật đi theo con trâu khổng lồ và nhảy lên lưng trâu ngay khi nó bắt đầu chạy.

Trâu là con vật mạnh mẽ nhất, nhưng nó cũng là con vật chậm nhất. Trâu đã chạy một cách rất nhanh, nhưng chuột đã vượt qua nó chỉ trong giây lát. Chuột đã về đích đầu tiên và trở thành con vật đầu tiên trong 12 con giáp.

Các con vật khác đến sau chuột lần lượt là trâu, hổ, thỏ, rồng, rắn, ngựa, dê, khỉ, gà, chó và lợn.

Ngọc Hoàng thượng đế rất hài lòng với kết quả cuộc thi. Ông đã ban cho mỗi con vật một năm trong năm để đại diện cho nó.

Truyền thuyết khác kể rằng 12 con giáp được chọn bởi Nữ Oa, nữ thần sáng tạo của Trung Quốc. Bà đã chọn những con vật mà bà tin rằng sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng cho con người.

Ngoài ra, cũng có giả thuyết cho rằng 12 con giáp bắt nguồn từ thiên văn học. Mỗi con vật đại diện cho một hành tinh hoặc chòm sao. Ví dụ, chuột đại diện cho sao Thổ, trâu đại diện cho sao Mộc, hổ đại diện cho sao Hỏa, và thỏ đại diện cho sao Kim.

Dù nguồn gốc là gì, 12 con giáp Trung Quốc đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc. Hệ thống này được sử dụng để tính tuổi, dự đoán tương lai và lựa chọn bạn đời.

Dưới đây là danh sách 12 con giáp Trung Quốc theo thứ tự:

  • Tý (chuột)
  • Sửu (trâu)
  • Dần (hổ)
  • Mão (thỏ)
  • Thìn (rồng)
  • Tỵ (rắn)
  • Ngọ (ngựa)
  • Mùi (dê)
  • Thân (khỉ)
  • Dậu (gà)
  • Tuất (chó)
  • Hợi (lợn)

2.    Đặc điểm 12 con giáp

Mỗi con giáp có những đặc điểm và tính cách riêng biệt.

  •     Những người sinh năm Tý (chuột) được cho là thông minh, quyến rũ và đầy tham vọng.
  •     Những người sinh năm Sửu (trâu) được cho là người trung thực, chăm chỉ và đáng tin cậy.
  •     Những người sinh năm Dần (hổ) được cho là dũng cảm, tự tin và có tính cạnh tranh.
  •     Những người sinh năm Mão (thỏ) được cho là hiền lành, tốt bụng và giàu lòng nhân ái.
  •     Những người sinh năm Thìn (rồng) được cho là mạnh mẽ, năng động và lôi cuốn.
  •     Những người sinh năm Tỵ (rắn) được cho là khôn ngoan, trực quan và bí ẩn.
  •     Những người sinh năm Ngọ (ngựa) được cho là người thích phiêu lưu, độc lập và chăm chỉ.
  •     Những người sinh năm Mùi (dê) được cho là người sáng tạo, hiền lành và giàu lòng nhân ái.
  •     Những người sinh năm Thân (khỉ) được cho là thông minh, tò mò và tinh nghịch.
  •     Những người sinh năm Dậu (gà) được cho là người tự tin, trung thực và chăm chỉ.
  •     Những người sinh năm Tuất (chó) được cho là trung thành, thân thiện và hay bảo vệ.
  •     Những người sinh năm Hợi (lợn) được cho là người trung thực, tốt bụng và trung thành.

 

3.    Điểm giống và khác nhau giữa Việt Nam và Trung Quốc về văn hóa 12 con giáp

Sự giống nhau giữa 12 con giáp Việt Nam và 12 con giáp Trung Quốc

  • Cả hai hệ thống đều có 12 con giáp, mỗi con giáp đại diện cho một năm.
  • Thứ tự của 12 con giáp trong cả hai hệ thống đều giống nhau.
  • Các con giáp trong cả hai hệ thống đều được sử dụng để tính tuổi, dự đoán tương lai và lựa chọn bạn đời.

Sự khác nhau giữa 12 con giáp Việt Nam và 12 con giáp Trung Quốc

  • Ở Việt Nam, con vật đại diện cho năm Mão là mèo, trong khi ở Trung Quốc là con thỏ.

4.    Từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp

子/ 老鼠 Zǐ/ lǎoshǔ Tý/ chuột
丑/ Chǒu/ niú Sửu/ trâu
寅/ 老虎 Yín/ lǎohǔ Dần/ hổ
卯/ 兔子 Mǎo/ tùzǐ Mão/ thỏ
辰/ Chén/ lóng Thìn/ rồng
巳/ Sì/ shé Tỵ/ rắn
午/ Wǔ/ mǎ Ngọ/ ngựa
未/ Wèi/ yáng Mùi/ dê
申/ 猴子 Shēn/ hóuzi Thân/ khỉ
酉/ Yǒu/ jī Dậu/ gà
戌/ Xū/ gǒu Tuất/ chó
亥/ Hài/ zhū Hợi/ lợn

 5.    Các cấu trúc ngữ pháp liên quan

  Cách để hỏi ai đó cầm tinh con gì:

                        Chủ ngữ + 属什么 /shǔ shénme/

 Trả lời:         

                        Chủ ngữ + /shǔ/ + tên con giáp.

Ví dụ:

  •     你属什么?我属蛇。

/ Nǐ shǔ shénme?- Wǒ shǔ shé./

Bạn cầm tinh/ tuổi con gì? – Tôi cầm tinh/ tuổi con rắn.

  •     你老婆属什么?她属马。

/ Nǐ lǎopó shǔ shénme?- Tā shǔ mǎ./

Vợ của anh cầm tinh/ tuổi con gì? – Cô ấy cầm tinh/ tuổi con ngựa.

  •     你们都属鸡吗?不是,我们属猪。

/ Nǐmen dōu shǔ jī ma?- Bùshì, wǒmen shǔ zhū./

Các cậu đều cầm tinh/ tuổi con gà sao? – Không phải, chúng tôi cầm tinh/ tuổi con lợn.

  12 con giáp là một trong những nét đặc sắc trong văn hóa của Trung Quốc. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhéĐể nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan