Câu ① 夏天是出汗的旺季。
1.1. Phân tích cấu trúc tổng thể:
-
Câu phán đoán đơn giản có dạng: A 是 B
Trong đó: -
A = 夏天 (chủ ngữ)
-
是 = động từ phán đoán
-
B = 出汗的旺季 (tân ngữ của động từ “是”)
1.2. Phân tích ngữ pháp phần “出汗的旺季”:
-
Đây là cụm danh từ định trung (定中短语).
-
Định ngữ (出汗的): bổ nghĩa cho trung tâm ngữ
-
Trung tâm ngữ (旺季): danh từ chính
-
-
Cấu trúc: [出汗 + 的] + 旺季
-
“出汗” là một cụm động-tân kết hợp (动宾短语) → 出 (ra) + 汗 (mồ hôi).
-
旺季: từ ghép chính phụ (cao điểm + mùa).
1.3. Loại câu:
-
Câu phán đoán đơn giản (简单判断句)
-
Công thức:
主语 + 是 + 宾语 (定中结构作为宾语)
✅ HSK 2 – dễ, phù hợp cho người mới học.
Câu ② 出汗不仅影响人的舒适感,更重要的是与健康有关系。
2.1. Phân tích cấu trúc cú pháp:
-
Không chỉ… mà còn…:
不仅……更重要的是…… → liên từ song hành nhấn mạnh. -
Mệnh đề chính:
-
出汗影响人的舒适感
-
出汗: động từ
-
影响: ngoại động từ
-
人的舒适感: cụm danh từ sở hữu (định trung)
-
-
-
Mệnh đề nhấn mạnh:
-
更重要的是与健康有关系
-
与……有关系: cấu trúc phán đoán trừu tượng (liên quan đến…)
-
-
2.2. Đặc điểm từ vựng:
-
舒适感: danh từ trừu tượng → dùng nhiều trong tâm lý học, y học.
-
与……有关系: cách diễn đạt trang trọng hơn khẩu ngữ “跟……有关”.
2.3. Nhận xét học thuật:
-
Câu ghép nâng cao
-
Cách lập luận phân tầng: nguyên nhân → kết quả → nhấn mạnh điều quan trọng hơn.
-
Tính chất nghị luận, học thuật.
✅ HSK 5–6 – trung cao cấp.
Câu ③ 汗液从何而来?原来是由一种称为汗腺的腺体产生的。
3.1. Phân tích cấu trúc cú pháp:
-
Câu hỏi học thuật:
汗液从何而来? → Mẫu “từ đâu mà đến”, dạng văn ngôn hiện đại hóa. -
Câu trả lời:
原来是由一种称为汗腺的腺体产生的。-
是……的: cấu trúc nhấn mạnh
-
由……产生的: câu bị động chỉ nguồn gốc
-
-
Cụm danh từ phức hợp:
-
称为汗腺的腺体 → “tuyến gọi là tuyến mồ hôi”.
-
3.2. Đặc điểm từ vựng:
-
Chuyên ngành y sinh học: 汗腺、腺体、产生、称为.
3.3. Nhận xét học thuật:
-
Câu bị động + phán đoán + định ngữ phức hợp.
-
Tính học thuật rất cao.
-
Phù hợp văn phong khoa học, nghiên cứu chuyên sâu.
✅ Trình độ vượt HSK5 – chuyên ngành.
🔎 Tóm lại:
Câu | Loại câu | Trình độ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
① | Câu phán đoán đơn giản | HSK 2 | Cơ bản, rõ ràng |
② | Câu ghép song hành nâng cao | HSK 5–6 | Lập luận học thuật |
③ | Câu hỏi và bị động phức tạp | Trên HSK 6 | Phong cách nghiên cứu |
📢 Ghi chú thêm
-
分布于 và 看到: sẽ phân tích sâu trong các bài tiếp theo, liên quan đến:
-
Động từ/tính từ + 于… (thuộc ngữ về phân bố địa lý, sinh học, vật lý)
-
Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung.
-