HỌC NGỮ PHÁP ( CÓ PHÂN TÍCH TỪ PHÁP) TIẾNG HÁN QUA ĐỀ THI HSK 7-9

Câu ① 夏天是出汗的旺季。

1.1. Phân tích cấu trúc tổng thể:

  • Câu phán đoán đơn giản có dạng: A 是 B
    Trong đó:

  • A = 夏天 (chủ ngữ)

  • = động từ phán đoán

  • B = 出汗的旺季 (tân ngữ của động từ “是”)

1.2. Phân tích ngữ pháp phần “出汗的旺季”:

  • Đây là cụm danh từ định trung (定中短语).

    • Định ngữ (出汗的): bổ nghĩa cho trung tâm ngữ

    • Trung tâm ngữ (旺季): danh từ chính

  • Cấu trúc: [出汗 + 的] + 旺季

  • “出汗” là một cụm động-tân kết hợp (动宾短语) → 出 (ra) + 汗 (mồ hôi).

  • 旺季: từ ghép chính phụ (cao điểm + mùa).

1.3. Loại câu:

  • Câu phán đoán đơn giản (简单判断句)

  • Công thức:
    主语 + 是 + 宾语 (定中结构作为宾语)

HSK 2 – dễ, phù hợp cho người mới học.


Câu ② 出汗不仅影响人的舒适感,更重要的是与健康有关系。

2.1. Phân tích cấu trúc cú pháp:

  • Không chỉ… mà còn…:
    不仅……更重要的是…… → liên từ song hành nhấn mạnh.

  • Mệnh đề chính:

    • 出汗影响人的舒适感

      • 出汗: động từ

      • 影响: ngoại động từ

      • 人的舒适感: cụm danh từ sở hữu (định trung)

  • Mệnh đề nhấn mạnh:

    • 更重要的是与健康有关系

      • 与……有关系: cấu trúc phán đoán trừu tượng (liên quan đến…)

2.2. Đặc điểm từ vựng:

  • 舒适感: danh từ trừu tượng → dùng nhiều trong tâm lý học, y học.

  • 与……有关系: cách diễn đạt trang trọng hơn khẩu ngữ “跟……有关”.

2.3. Nhận xét học thuật:

  • Câu ghép nâng cao

  • Cách lập luận phân tầng: nguyên nhân → kết quả → nhấn mạnh điều quan trọng hơn.

  • Tính chất nghị luận, học thuật.

HSK 5–6 – trung cao cấp.


Câu ③ 汗液从何而来?原来是由一种称为汗腺的腺体产生的。

3.1. Phân tích cấu trúc cú pháp:

  • Câu hỏi học thuật:
    汗液从何而来? → Mẫu “từ đâu mà đến”, dạng văn ngôn hiện đại hóa.

  • Câu trả lời:
    原来是由一种称为汗腺的腺体产生的。

    • 是……的: cấu trúc nhấn mạnh

    • 由……产生的: câu bị động chỉ nguồn gốc

  • Cụm danh từ phức hợp:

    • 称为汗腺的腺体 → “tuyến gọi là tuyến mồ hôi”.

3.2. Đặc điểm từ vựng:

  • Chuyên ngành y sinh học: 汗腺、腺体、产生、称为.

3.3. Nhận xét học thuật:

  • Câu bị động + phán đoán + định ngữ phức hợp.

  • Tính học thuật rất cao.

  • Phù hợp văn phong khoa học, nghiên cứu chuyên sâu.

Trình độ vượt HSK5 – chuyên ngành.


🔎 Tóm lại:

Câu Loại câu Trình độ Đặc điểm
Câu phán đoán đơn giản HSK 2 Cơ bản, rõ ràng
Câu ghép song hành nâng cao HSK 5–6 Lập luận học thuật
Câu hỏi và bị động phức tạp Trên HSK 6 Phong cách nghiên cứu

📢 Ghi chú thêm

  • 分布于看到: sẽ phân tích sâu trong các bài tiếp theo, liên quan đến:

    • Động từ/tính từ + 于… (thuộc ngữ về phân bố địa lý, sinh học, vật lý)

    • Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung.