DIỄN ĐẠT SỰ THAY ĐỔI VỚI CẤU TRÚC “YUE LAI YUE” & “YUE…YUE” 越来越,越。。。越
Trong tiếng Trung, có nhiều cách để diễn đạt sự thay đổi của một sự vật, hiện tượng. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng cấu trúc 越来越,越。。。越. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo hướng tăng dần hoặc giảm dần của một tính chất, trạng thái, hành động.
Cấu trúc:
Cấu trúc 越来越,越。。。越 bao gồm hai phần chính:
Phần thứ nhất: trạng từ chỉ mức độ
Phần thứ nhất của cấu trúc 越来越,越。。。越 là trạng từ chỉ mức độ, thường là 越来越 (yínggāo de) hoặc 越来越 (yuèláiyuè de).
- Trạng từ 越来越 (yínggāo de) thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo hướng tăng dần của một tính chất, trạng thái hoặc hành động.
Ví dụ:
- * 她的成绩越来越好了。 (Tā de chéngjī yínggāo de hǎole.) – Điểm của cô ấy ngày càng tốt hơn.
- * 他的病情越来越严重了。 (Tā de bìngqíng yínggāo de yánzhòngle.) – Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng nghiêm trọng hơn.
- * 他越来越喜欢学习了。 (Tā yínggāo de xǐhuan xuéxíle.) – Anh ấy ngày càng thích học tập hơn.
- Trạng từ 越来越 (yuèláiyuè de) thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo hướng giảm dần của một tính chất, trạng thái hoặc hành động.
Ví dụ:
- * 他的钱越来越少了。 (Tā de qián yuèláiyuè shǎole.) – Tiền của anh ấy ngày càng ít đi.
- * 她的体重越来越重了。 (Tā de tǐzhòng yuèláiyuè zhòngle.) – Cân nặng của cô ấy ngày càng nặng hơn.
- * 他越来越懒了。 (Tā yuèláiyuè lǎnle.) – Anh ấy ngày càng lười biếng hơn.
Phần thứ hai: trạng thái, tính chất hoặc hành động cần diễn tả sự thay đổi
Phần thứ hai của cấu trúc 越来越,越。。。越 là trạng thái, tính chất hoặc hành động cần diễn tả sự thay đổi. Phần này có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu.
Ví dụ:
- Trạng thái:
- 她的成绩越来越好了。 (Tā de chéngjī yínggāo de hǎole.) – Điểm của cô ấy ngày càng tốt hơn.
- 他的病情越来越严重了。 (Tā de bìngqíng yínggāo de yánzhòngle.) – Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng nghiêm trọng hơn.
- 这件事越来越严重了。 (Zhè jiàn shì yínggāo de yánzhòngle.) – Vấn đề này ngày càng nghiêm trọng hơn.
- Tính chất:
- 她越来越漂亮了。 (Tā yínggāo de piàoliangle.) – Cô ấy ngày càng xinh đẹp hơn.
- 他越来越聪明了。 (Tā yínggāo de cōngmingle.) – Anh ấy ngày càng thông minh hơn.
- 这件事越来越严重了。 (Zhè jiàn shì yínggāo de yánzhòngle.) – Vấn đề này ngày càng nghiêm trọng hơn.
- Hành động:
- 他越来越努力学习了。 (Tā yínggāo de nǔlì xuéxíle.) – Anh ấy ngày càng chăm chỉ học tập hơn.
- 她越来越喜欢运动了。 (Tā yínggāo de xǐhuan yùndòngle.) – Cô ấy ngày càng thích tập thể thao hơn.
- 他越来越少抽烟了。 (Tā yínggāo de shǎo chōu yānle.) – Anh ấy ngày càng ít hút thuốc hơn.
Ví dụ:
- 她的成绩越来越好了。 (Tā de chéngjī yínggāo de hǎole.) – Điểm của cô ấy ngày càng tốt hơn.
- 他的病情越来越严重了。 (Tā de bìngqíng yínggāo de yánzhòngle.) – Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng nghiêm trọng hơn.
- 他越来越喜欢学习了。 (Tā yínggāo de xǐhuan xuéxíle.) – Anh ấy ngày càng thích học tập hơn.
Cách sử dụng:
Cấu trúc 越来越,越。。。越 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Để diễn tả sự thay đổi theo hướng tăng dần của một tính chất, trạng thái hoặc hành động.
- Để diễn tả sự thay đổi theo hướng giảm dần của một tính chất, trạng thái hoặc hành động.
- Để diễn tả sự thay đổi theo hướng tăng dần hoặc giảm dần một cách liên tục.
Lưu ý:
- Khi sử dụng cấu trúc 越来越,越。。。越, cần lưu ý đến ý nghĩa của trạng từ chỉ mức độ được sử dụng. Trạng từ 越来越 (yínggāo de) thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo hướng tăng dần, còn trạng từ 越来越 (yuèláiyuè de) thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo hướng giảm dần.
- Cấu trúc 越来越,越。。。越 thường được sử dụng trong văn nói, ít được sử dụng trong văn viết.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng cấu trúc 越来越,越。。。越:
-
Trạng thái:
- 她的心情越来越好了。 (Tā de xīnqíng yínggāo de hǎole.) – Tâm trạng của cô ấy ngày càng tốt hơn.
- 他的健康状况越来越好了。 (Tā de jiànkāng zhuàngkàng yínggāo de hǎole.) – Tình trạng sức khỏe của anh ấy ngày càng tốt hơn.
- 天气越来越热了。 (Tiānqì yínggāo de rèle.) – Thời tiết ngày càng nóng hơn.
-
Tính chất:
- 她越来越美丽了。 (Tā yínggāo de měilile.) – Cô ấy ngày càng xinh đẹp hơn.
- 他越来越聪明了。 (Tā yínggāo de cōngmingle.) – Anh ấy ngày càng thông minh hơn.
- 这件事越来越严重了。 (Zhè jiàn shì yínggāo de yánzhòngle.) – Vấn đề này ngày càng nghiêm trọng hơn.
-
Hành động:
- 他越来越努力学习了。 (Tā yínggāo de nǔlì xuéxíle.) – Anh ấy ngày càng chăm chỉ học tập hơn.
- 她越来越喜欢运动了。 (Tā yínggāo de xǐhuan yùndòngle.) – Cô ấy ngày càng thích tập thể thao hơn.
- 他越来越少抽烟了。 (Tā yínggāo de shǎo chōu yānle.) – Anh ấy ngày càng ít hút thuốc hơn.
Một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc 越来越,越。。。越 để diễn tả sự thay đổi một cách liên tục
Trong một số trường hợp, cấu trúc 越来越,越。。。越 có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi một cách liên tục. Trong trường hợp này, trạng từ chỉ mức độ có thể được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh sự thay đổi diễn ra liên tục.
Ví dụ:
- 她的成绩越来越好了,越来越好了,越来越好了。 (Tā de chéngjī yínggāo de hǎole, yínggāo de hǎole, yínggāo de hǎole.) – Điểm của cô ấy ngày càng tốt hơn, tốt hơn nữa, tốt hơn nữa.
- 他的病情越来越严重了,越来越严重了,越来越严重了。 (Tā de bìngqíng yínggāo de yánzhòngle, yínggāo de yánzhòngle, yínggāo de yánzhòngle.) – Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng nghiêm trọng hơn, nghiêm trọng hơn nữa, nghiêm trọng hơn nữa.
- 他越来越努力学习了,越来越努力学习了,越来越努力学习了。 (Tā yínggāo de nǔlì xuéxíle, yínggāo de nǔlì xuéxíle, yínggāo de nǔlì xuéxíle.) – Anh ấy ngày càng chăm chỉ học tập hơn, chăm chỉ học tập hơn nữa, chăm chỉ học tập hơn nữa.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.