CẤU TRÚC THỂ HIỆN SỰ NỖ LỰC BẰNG TIẾNG TRUNG

Làm cách nào để biểu thị sự nỗ lực bằng tiếng Trung? Phải biểu thị sự nỗ lực bằng cách nào cho chính xác? Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu về cấu trúc này nhé!

1. 努力 /nǔlì/ – nỗ lực, cố gắng

   努力 /nǔlì/ là một từ tiếng Trung có nghĩa là “nỗ lực, cố gắng”. Nó có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ.

   Là một động từ, 努力 có nghĩa là “cố gắng hết sức để làm gì đó”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm và quyết tâm đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • 我要努力学习,考上好大学。 

/Wǒ yào nǔlì xuéxí, kǎoshàng hǎo dàxué./

 Tôi sẽ cố gắng học tập để thi đỗ vào một trường đại học tốt.

  • 他努力工作,希望能养活家人。 

/Tā nǔlì gōngzuò, xīwàng néng yǎnghuó jiārén./

Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể nuôi sống gia đình.

   Là một tính từ, 努力 có nghĩa là “nỗ lực, chăm chỉ”. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động.

Ví dụ:

  • 他是一个很努力的学生。 

/Tā shì yīgè hěn nǔlì de xuésheng./

 Anh ấy là một sinh viên rất chăm chỉ.

  • 她一直努力工作,终于取得了成功。 

/Tā yīzhí nǔlì gōngzuò, zhōngyú qǔdéle chénggōng./

 Cô ấy luôn nỗ lực làm việc và cuối cùng đã đạt được thành công.

   Là một danh từ, 努力 có nghĩa là “nỗ lực, cố gắng”. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ để nhấn mạnh sự nỗ lực.

Ví dụ:

  • 不懈努力 

/Bùxiè nǔlì/

 Nỗ lực không ngừng

  • 坚持不懈的努力 

/Jiānchí bùxiè de nǔlì/

Nỗ lực kiên trì không ngừng

2. 拼命 /pīnmìng/ – cố hết sức

   拼命 /pīnmìng/ là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cố hết sức”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự nỗ lực không ngừng nghỉ và quyết tâm đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • 他拼命学习,希望能考上好大学。 

/Tā pīnmìng xuéxí, xīwàng néng kǎoshàng hǎo dàxué./

 Anh ấy cố gắng hết sức học tập để thi đỗ vào một trường đại học tốt.

  • 她拼命工作,希望能养活家人。 

/Tā pīnmìng gōngzuò, xīwàng néng yǎnghuó jiārén./

Cô ấy cố gắng hết sức làm việc để có thể nuôi sống gia đình.

  • 我们拼命努力,终于取得了成功。 

/Wǒmen pīnmìng nǔlì, zhōngyú qǔdéle chénggōng./

Chúng tôi đã cố gắng hết sức và cuối cùng đã đạt được thành công.

   Từ 拼命 có thể được sử dụng trong các cụm từ để nhấn mạnh sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

Ví dụ:

  • 拼命工作 

/Pīnmìng gōngzuò/

Làm việc cật lực

  • 拼命学习 

/Pīnmìng xuéxí/

Học tập chăm chỉ

  • 拼命努力 

/Pīnmìng nǔlì/

Nỗ lực không ngừng

3. 不懈努力 /bùxiè nǔlì/ – nỗ lực không ngừng

   不懈努力 /bùxiè nǔlì/ là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “nỗ lực không ngừng”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự nỗ lực kiên trì và quyết tâm đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • 他不懈努力学习,终于考上了好大学。 

/Tā bùxiè nǔlì xuéxí, zhōngyú kǎoshàngle hǎo dàxué./

Anh ấy nỗ lực không ngừng học tập và cuối cùng đã thi đỗ vào một trường đại học tốt.

  • 她不懈努力工作,终于取得了成功。 

/Tā bùxiè nǔlì gōngzuò, zhōngyú qǔdéle chénggōng./

Cô ấy nỗ lực không ngừng làm việc và cuối cùng đã đạt được thành công.

  • 我们不懈努力,终于实现了梦想。 

/Wǒmen bùxiè nǔlì, zhōngyú shíxiànle mèngxiǎng./

Chúng tôi nỗ lực không ngừng và cuối cùng đã đạt được ước mơ.

   Từ 不懈 có nghĩa là “không ngừng nghỉ”. Khi kết hợp với từ 努力 /nǔlì/, nó tạo thành một cụm từ nhấn mạnh sự nỗ lực kiên trì và không ngừng nghỉ.

4. 付出努力 /fùchū nǔlì/ – bỏ ra nỗ lực

   付出努力 /fùchū nǔlì/ là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “bỏ ra nỗ lực”. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng nỗ lực là cần thiết để đạt được thành công.

Ví dụ:

  • 他付出了很大的努力,终于取得了成功。

/Tā fùchūle hěn dà de nǔlì, zhōngyú qǔdéle chénggōng./

Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực và cuối cùng đã đạt được thành công.

  • 她付出了艰苦的努力,终于考上了好大学。 

/Tā fùchūle jiānkǔ de nǔlì, zhōngyú kǎoshàngle hǎo dàxué./

Cô ấy đã bỏ ra những nỗ lực gian khổ và cuối cùng đã thi đỗ vào một trường đại học tốt.

  • 我们付出了不懈的努力,终于实现了梦想。 

/Wǒmen fùchūle bùxiè de nǔlì, zhōngyú shíxiànle mèngxiǎng./

Chúng tôi đã bỏ ra những nỗ lực không ngừng nghỉ và cuối cùng đã đạt được ước mơ.

   Từ 付出 có nghĩa là “bỏ ra”. Khi kết hợp với từ 努力 /nǔlì/, nó tạo thành một cụm từ nhấn mạnh sự nỗ lực và quyết tâm của một người.

   Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cảm kích đối với nỗ lực của một người khác. Ví dụ:

  • 我非常感谢你的付出努力。 

/Wǒ fēicháng gǎnxiè nǐ de fùchū nǔlì./

Tôi rất cảm ơn sự nỗ lực của bạn.

   Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong môi trường làm việc, học tập hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

5. 取得成功 /qǔdé chénggōng/ – đạt được thành công

   取得成功 /qǔdé chénggōng/ là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “đạt được thành công”. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một nhóm người đã đạt được mục tiêu hoặc mục tiêu của họ.

Ví dụ:

  • 他取得了成功,成为了一名医生。 

/Tā qǔdéle chénggōng, chéngwéile yīgè yīshēng./

Anh ấy đã đạt được thành công, trở thành một bác sĩ.

  • 她取得了成功,考上了理想的大学。 

/Tā qǔdéle chénggōng, kǎoshàngle líxiàng de dàxué./

 Cô ấy đã đạt được thành công, thi đỗ vào trường đại học mơ ước.

  • 我们取得了成功,实现了梦想。 

/Wǒmen qǔdéle chénggōng, shíxiànle mèngxiǎng./

Chúng tôi đã đạt được thành công, đạt được ước mơ.

   Từ 取得 có nghĩa là “đạt được”. Khi kết hợp với từ 成功 /chénggōng/, nó tạo thành một cụm từ nhấn mạnh kết quả của nỗ lực.

   Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chúc mừng thành công của một người khác. Ví dụ:

  • 祝你取得成功! 

/Zhù nǐ qǔdé chénggōng!

 Chúc bạn thành công!

   Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong môi trường làm việc, học tập hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

   Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thể hiện sự nỗ lực trong tiếng Trung.Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhéĐể nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan