Trong tiếng Trung, câu phủ định hoàn toàn là câu diễn tả sự phủ định tuyệt đối, không có chút nào, không có một phần nào. Câu phủ định hoàn toàn có thể được diễn tả bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại từ và ý nghĩa của câu. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về câu phủ định hoàn toàn trong tiếng Trung nhé!
1. 不/没 (bù / méi) + Động từ
Trong tiếng Trung, [ 不/没 (bù / méi) + Động từ ] là một cách phổ biến để diễn tả câu phủ định hoàn toàn. 不 – bù được sử dụng để phủ định các hành động xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, còn 没 – méi được sử dụng để phủ định các hành động xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我不去上学。 (Wǒ bù qù shàngxué.) – Tôi không đi học.
- 我没去过北京。 (Wǒ méi qùguò Běijīng.) – Tôi chưa từng đi Bắc Kinh
- 他不会说中文。 (Tā bù huì shuō zhōngwén.) – Anh ấy không biết nói tiếng Trung.
- 我没看过这部电影。 (Wǒ méi kàn guò zhè bù diànyǐng.) – Tôi chưa xem bộ phim này.
Lưu ý
- 不 – bù có thể được sử dụng với các động từ năng nguyện, để phủ định khả năng, ý chí hoặc sở thích của người nói.
- 没 – méi có thể được sử dụng với động từ năng nguyện, nhưng mang nghĩa phủ định của 有 – yǒu (có).
Ví dụ:
- 我不会游泳。 (Wǒ bù huì yóuyǒng.) – Tôi không biết bơi. (Phủ định khả năng)
- 我没钱。 (Wǒ méi qián.) – Tôi không có tiền. (Phủ định của 有 – yǒu )
2. 一点儿/一点也不 (yīdiǎn er/yīdiǎn yě bù ) + Động từ/Tính từ
[ 一点儿/一点也不 ( yīdiǎn er/yīdiǎn yě bù ) + Động từ/Tính từ ] là một cách khác để diễn tả câu phủ định hoàn toàn trong tiếng Trung. Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ phủ định tuyệt đối của câu.
Ví dụ:
- 我一点儿也不喜欢你。 (Wǒ yìdiǎnr yě bù xǐhuān nǐ.) – Tôi không hề thích bạn chút nào.
- 这个问题一点儿也不难。 (Zhè ge wèntí yìdiǎnr yě bù nán.) – Câu hỏi này không khó chút nào.
- 我一点儿也不会说中文。 (Wǒ yìdiǎnr yě bù huì shuō zhōngwén.) – Tôi không biết nói tiếng Trung chút nào.
- 这道菜一点儿也不好吃。 (Zhè dào cài yìdiǎnr yě bù hǎochī.) – Món ăn này không ngon chút nào.
Lưu ý
- 一点儿/一点也不 ( yīdiǎn er/yīdiǎn yě bù ) có thể được sử dụng với cả động từ và tính từ.
- 一点儿/一点也不 ( yīdiǎn er/yīdiǎn yě bù ) thường được sử dụng trong các câu khẳng định, khi muốn nhấn mạnh rằng sự việc hoặc trạng thái không thể xảy ra được.
3. 一 (yī ) + Lượng từ + Danh từ + 也/都 (yě/dōu) + 不/没 (bù/méi) + Động từ
Cấu trúc [ 一 (yī ) + Lượng từ + Danh từ + 也/都 (yě/dōu) + 不/没 (bù/méi) + Động từ ] là một cách để diễn tả câu phủ định hoàn toàn trong tiếng Trung. Cấu trúc này được sử dụng để phủ định một sự việc hoặc trạng thái xảy ra với một số lượng lớn.
Ví dụ:
- 我一个苹果也不想吃。 (Wǒ yīgè píngguǒ yě bù xiǎng chī.) – Tôi không muốn ăn một quả táo nào cả.
- 这座山一座山也爬不上去。 (Zhè zuò shān yīzuò shān yě pá bù shàngqù.) – Tôi không thể leo lên bất kỳ ngọn núi nào.
- 我一句话也不想说。 (Wǒ yīgèhuà yě bù xiǎng shuō.) – Tôi không muốn nói một câu nào cả.
- 这本书一页也不想看。 (Zhè běn shū yīyè yě bù xiǎng kàn.) – Tôi không muốn xem một trang nào trong cuốn sách này.
Lưu ý
- 一 / yī / có thể được thay thế bằng 一点儿 / yīdiǎn er /, nhưng ý nghĩa của câu không thay đổi.
- 也/都 (yě/dōu) có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 也 / yě / thường được sử dụng trong văn nói, còn 都 / dōu / thường được sử dụng trong văn viết.
4. 并 / bìng / + 不 / bù / + Động từ
[ 并 / bìng / + 不 / bù / + Động từ ] là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả câu phủ định hoàn toàn trong tiếng Trung. Cấu trúc này được sử dụng để phủ định hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng lúc.
Ví dụ:
- 他既不吃饭也不睡觉。 (Tā jì bù chīfàn yě bù shuìjiào.) – Anh ấy không ăn cơm cũng không ngủ.
- 她既不工作也不学习。 (Tā jì bù gōngzuò yě bù xuéxí.) – Cô ấy không làm việc cũng không học tập.
- 他并不去也不回。 (Tā bìng bù qù yě bù huí.) – Anh ấy không đi cũng không về.
- 她并不工作也不学习。 (Tā bìng bù gōngzuò yě bù xuéxí.) – Cô ấy không làm việc cũng không học tập.
Lưu ý
- Cấu trúc [ 并 / bìng / + 不 / bù / + Động từ ] thường được sử dụng trong văn viết, nhưng cũng có thể được sử dụng trong văn nói.
5. Cách sử dụng câu phủ định hoàn toàn
Câu phủ định hoàn toàn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Để diễn tả sự phủ định tuyệt đối, không có chút nào, không có một phần nào.
- Để nhấn mạnh mức độ phủ định của câu.
- Để diễn tả sự trái ngược hoàn toàn với một sự việc hoặc trạng thái khác.
Ví dụ:
- 他不是我的男朋友。 (Tā bù shì wǒ de nánpéngyou.) – Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. (Phủ định tuyệt đối)
- 这一点儿也不好吃。 (Zhè yìdiǎnr yě bù hǎochī.) – Món này không ngon chút nào. (Nhấn mạnh mức độ phủ định)
- 他不喜欢不喜欢吃苹果的人。 (Tā bù xǐhuān bù xǐhuān chī píngguǒ de rén.) – Anh ấy không thích những người không thích ăn táo. (Trái ngược hoàn toàn)
Câu phủ định hoàn toàn là câu rất dễ gặp trong tiếng Trung Quốc. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.