Học ngữ pháp qua cụm 见之于行

Hôm nay lấy ngữ liệu để thiết kế chương trình thì lại gặp cụm “见之于行” – thế là ngồi cóc cóc phân tích cho các bạn như sau:

Cụm này mang đậm phong cách văn ngôn cổ (文言色彩), nhưng lại được sử dụng rất thường xuyên trong các văn bản chính luận hiện đại. Để hiểu rõ hơn, mình tạm tách phân tích dựa trên cả tri thức Hán văn và ngữ pháp tiếng Hán hiện đại:
(1)Về mặt văn ngôn:
“见” trong văn ngôn cổ là động từ mang nghĩa “thấy”, “biểu hiện ra”.
“之” là đại từ văn ngôn, thay cho “nó” – ở đây là thành quả học tập giáo dục.
“于” tương đương với “在” – một giới từ.
“行” là “hành vi”, “hành động”.
→ Gộp lại: Khiến nó thể hiện ra trong hành động” – tức là: phải thể hiện điều đã học ra hành vi thực tế.

🧠 Ghi nhớ nhanh:
bị động: được thấy
thể hiện / bộc lộ
đại từ (nó)
điều đó / nội dung đã học
giới từ
trong / trên / từ
hành động
hành vi thực tế
(2)Về mặt ngữ pháp hiện đại:
Đây là một cấu trúc bị động – trang trọng, tương đương với:
👉 “体现在行动上”
👉 “落实在具体行为中”
👉 “用行动体现出来”
Cách viết “见之于……” như vậy tạo cảm giác ngôn ngữ rất gọn, sắc, văn phong cao hơn.

Đôi lời kết luận của mình để các bạn có thể tham khảo nhé.
  • ✅ Đây là một cấu trúc văn ngôn chuyển dụng (古今结合): học viên cần hiểu được cách sử dụng của  và  theo văn ngôn, cũng như cách chuyển ngữ phù hợp.
  • ✅ Dạy cách chuyển đổi về văn phong hiện đại:
    “见之于行” = “体现在行动上” hoặc “落实在具体行动中”
  • ✅ Gợi ý học viên dùng cấu trúc này khi viết chính luận HSKK cao cấp hoặc HSK6 phần viết để tăng sắc thái ngôn ngữ trang trọng.
Có thể là hình ảnh về bản đồ và văn bản