CỤM ĐỊNH TRUNG TRONG TIẾNG TRUNG VÀ TIẾNG VIỆT: ĐỐI CHIẾU TỪ TƯ DUY NGÔN NGỮ ĐƠN LẬP (NCS Phạm Viết Nhật)

1. Đặt vấn đề

Trong hệ thống ngôn ngữ đơn lập như tiếng Trung và tiếng Việt, trật tự từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ pháp và nghĩa của câu. Một trong những hiện tượng nổi bật thể hiện sự khác biệt tư duy ngôn ngữ giữa hai hệ thống này là cấu trúc định trung, hay nói rộng hơn là ngữ đoạn danh từ.
Bài viết này tiếp cận hiện tượng trên từ góc nhìn đối chiếu ngôn ngữ học, kết hợp giữa mô hình truyền thống và những hướng tư duy mới, dựa trên trao đổi học thuật cùng các chuyên gia trong ngành.

2. Cấu trúc định trung trong tiếng Trung: Phụ – 的 – Chính

– Tiếng Trung sử dụng kết cấu điển hình: [Định ngữ + 的] + Danh từ trung tâm
– 例如:漂亮的衣服 (quần áo đẹp)
– Trong đó:
• Định ngữ đứng trước, dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính.
• 的 là hư từ bắt buộc trong đa số trường hợp, dùng để tách định ngữ và trung tâm ngữ.
• Danh từ trung tâm đứng cuối cụm.
– “Trong tiếng Trung hiện đại, từ ‘的’ được xem là một công cụ ngữ pháp hóa nhằm định vị quan hệ phụ-trung trong danh ngữ.” (现代汉语, 黄伯荣 & 廖序东, 2022, BLCU Press)

3. Cụm danh từ trong tiếng Việt: Chính – Phụ hay Phụ – Chính – Phụ?

– Cấu trúc tiếng Việt lại vận hành khác biệt: [Lượng từ + Danh từ trung tâm + Chỉ định]
– Ví dụ: “một ngôi nhà nhỏ đó”
– Theo nhiều nhà ngôn ngữ học Việt Nam:
• Tiếng Việt sử dụng mô hình Chính – Phụ, trong đó danh từ trung tâm đứng trước, các yếu tố bổ nghĩa đứng sau hoặc trước tùy loại.
“Cấu trúc danh ngữ tiếng Việt có phần lỏng hơn tiếng Trung, định ngữ có thể xuất hiện hai phía danh từ.”
(Ngữ pháp tiếng Việt, Nguyễn Thiện Giáp, 1998)
– Tuy nhiên, từ góc nhìn của ngữ pháp phân tích và khảo sát cụ thể:
• Có thể xem đây là Phụ – Chính – Phụ, tức là một cấu trúc bao quanh danh từ trung tâm – điều mà tiếng Trung không có

4. Tư duy phụ – chính – phụ: Một đề xuất mới cho tiếng Việt

– Sau trao đổi học thuật cùng một PGS.TS NNH, chúng tôi cho rằng:
• Tiếng Việt tuy thường được mô tả theo mô hình Chính – Phụ, nhưng thực chất có thể tái diễn giải theo hướng Phụ – Chính – Phụ trong nhiều trường hợp đặc biệt.
那个红色的书包 (cái ba lô đỏ ấy)
一本小朋友喜欢的书 (một quyển sách trẻ con thích)
– Sau trao đổi học thuật cùng PGS , chúng tôi cho rằng:
• Tiếng Việt tuy thường được mô tả theo mô hình Chính – Phụ, nhưng thực chất có thể tái diễn giải theo hướng Phụ – Chính – Phụ trong nhiều trường hợp đặc biệt.

6. Trật tự từ và hư từ: Điểm then chốt

– Tiếng Trung và tiếng Việt tuy cùng thuộc hệ ngôn ngữ đơn lập, nhưng thể hiện quan hệ định trung theo hai hướng khác nhau:
• Trong tiếng Trung, định ngữ luôn đứng trước danh từ trung tâm. Đặc biệt, từ “的” đóng vai trò là hư từ đánh dấu rõ ràng ranh giới giữa định ngữ và trung tâm ngữ. Cấu trúc rất tuyến tính, phân tầng rõ rệt.
• Trong tiếng Việt, định ngữ có thể xuất hiện ở cả trước và sau danh từ trung tâm. Danh từ thường nằm ở vị trí trung tâm cụm, được bao quanh bởi các yếu tố bổ nghĩa. Tiếng Việt không có hư từ đánh dấu kiểu “的”, mà quan hệ phụ – chính chủ yếu được xác lập qua ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
– Tư duy ngôn ngữ trong tiếng Việt vì thế linh hoạt hơn, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi người học phải cảm nhận cấu trúc bằng trực giác ngữ pháp và khả năng phân tích cao hơn.
– “Sự khác biệt trong cách biểu hiện quan hệ định trung không chỉ phản ánh sự khác biệt ngữ pháp, mà còn là sự khác biệt tư duy ngôn ngữ học giữa hai dân tộc.” (Cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại và đối chiếu với tiếng Việt, Giáo trình đối chiếu ngôn ngữ BLCU, 2019)

7. Kết luận và hướng nghiên cứu mở

– Cấu trúc cụm định trung là một ví dụ điển hình để nghiên cứu tư duy ngôn ngữ đơn lập và đặc điểm cú pháp của tiếng Việt – tiếng Trung. Việc đặt lại vấn đề:
• “Liệu tiếng Việt có vận hành theo mô hình phụ – chính – phụ?”là một hướng tiếp cận mới, táo bạo và đáng để đào sâu hơn, đặc biệt trong nghiên cứu dạy tiếng Việt như ngoại ngữ, hoặc xây dựng mô hình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
*Tài liệu tham khảo:
• 黄伯荣, 廖序东. (2022). 《现代汉语》(增订本). 北京语言大学出版社.
• Nguyễn Thiện Giáp. (1998). Ngữ pháp tiếng Việt. NXB Giáo dục.
• Cao Xuân Hạo. (2001). Tiếng Việt – mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa. NXB Đại học Quốc gia TP.HCM.
• Giáo trình đối chiếu ngôn ngữ học (2019). 语言对比研究导论. 北京语言大学出版社