Rất nhiều bạn học vẫn chưa có cơ hội tiếp cận với những kiến thức nền tảng trong chương trình giáo dục Hán ngữ quốc tế. Mình cũng từng như vậy – và chính vì thế, mình mong muốn chia sẻ lại những phần kiến thức cơ bản này để mọi người cùng học tập hiệu quả hơn.
Thực ra, những tài liệu này đã có từ rất lâu, tuy nhiên nhiều người vẫn chưa tiếp cận hoặc hiểu rõ. Vì vậy, mình sẽ cố gắng dịch và giải thích lại bằng tiếng Việt một cách rõ ràng, dễ hiểu nhất có thể. Nếu có chỗ nào chưa chính xác, rất mong nhận được góp ý từ các bạn có chuyên môn để chúng ta cùng nhau tiến bộ. Cảm ơn các bạn đã đồng hành!
1. Trạng Ngữ Nhiều Tầng Là Gì?
Khi một cụm trạng ngữ lại được bổ sung thêm trạng ngữ khác, chúng ta sẽ có 多层状语 (trạng ngữ nhiều tầng).
Ví dụ:
-
(36) 我在家写作业。 (Trạng ngữ 1 tầng – chỉ địa điểm)
-
(37) 我昨天晚上在家写作业。 (Trạng ngữ 2 tầng – thêm trạng ngữ chỉ thời gian)
-
(38) 我昨天晚上一个人在家写作业。 (Trạng ngữ 3 tầng – thêm trạng ngữ chỉ chủ thể hành động)
Trật tự của trạng ngữ không hoàn toàn cố định. Khi thay đổi vị trí, ý nghĩa hoặc sắc thái biểu đạt của câu cũng có thể thay đổi.
Ví dụ về sự khác biệt sắc thái:
-
都不去 / 不都去
-
很不好 / 不很好
2. Thứ Tự Sắp Xếp Các Tầng Trạng Ngữ (Gợi Ý)
Việc sắp xếp các tầng trạng ngữ tương đối phức tạp, phụ thuộc vào quan hệ logic giữa các thành phần vị ngữ và mục đích biểu đạt. Tuy nhiên, trong tiếng Hán, có thể tham khảo thứ tự sau:
-
Trạng ngữ chỉ thời gian
-
Trạng ngữ biểu thị ngữ khí, liên kết câu
-
Trạng ngữ mô tả chủ thể hành động
-
Trạng ngữ biểu thị mục đích, căn cứ, liên quan, phối hợp
-
Trạng ngữ chỉ địa điểm, không gian, hướng đi
-
Trạng ngữ biểu thị đối tượng
-
Trạng ngữ mô tả hành vi (trạng thái, cách thức)
3. Ví Dụ Minh Họa
(Xem ảnh minh họa để xác định đúng vị trí của từng loại trạng ngữ)
Ví dụ 1:
十几年來(1),我一个人(4)在一个偏远的小镇(5)寂寞(7)地生活着。
👉 Trong đó, (4) và (5) có thể đổi chỗ cho nhau.
Ví dụ 2:
他热情(3)地握着我的手(7)说:“太谢谢您了!”
Ví dụ 3:
你们去年到底一起坐火车去过哪些地方?
→ Trạng ngữ phân bố như sau:
(1)去年 → Thời gian
(2)到底 → Ngữ khí
(4)一起 → Phối hợp
(7)坐火车 → Cách thức hành vi
Tài Liệu Tham Khảo:
《汉语作为第二语言教学》 – 毛悦