Chứng chỉ HSK là gì?
HSK hay chứng chỉ tiếng Trung HSK là tên viết tắt của Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试) tạm dịch là kì thi năng lực tiếng Trung. Là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung tiêu chuẩn quốc tế, được nhiều trường đại học, công ty và tổ chức trên thế giới công nhận. Chứng chỉ HSK là bằng chứng xác thực về trình độ tiếng Trung của bạn.
Từ năm 2021, khi đăng ký thi HSK bạn phải thi kèm chứng chỉ HSKK. Bằng HSKK viết tắt của 汉语水平口语考试, là thi năng lực Khẩu ngữ gồm 3 cấp: Sơ cấp, Trung Cấp, Cao cấp. Điểm đạt của từng cấp đều là 60 điểm. Khi đăng kí thi HSK, bạn buộc thi kèm HSKK như sau:
- HSK 1-2 không thi HSKK
- HSK 3 thi kèm HSKK sơ cấp
- HSK 4 thi kèm HSKK trung cấp
- HSK 5-6 thi HSKK cao cấp
Các cấp độ của kỳ thi HSK
Kỳ thi HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 (cấp độ cơ bản) đến HSK 6 (cấp độ cao cấp). Mỗi cấp độ tương ứng với một khung năng lực tiếng Trung nhất định.
HSK 1 (Cấp độ cơ bản)
- Từ vựng: Khoảng 150 từ vựng cơ bản nhất, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Ngữ pháp: Các cấu trúc ngữ pháp đơn giản như câu khẳng định, phủ định, câu hỏi, các thì hiện tại đơn giản.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các câu đơn giản, đọc hiểu các văn bản ngắn và viết các câu đơn giản.
HSK 2
- Từ vựng: Khoảng 300 từ vựng, bao gồm cả những từ vựng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và một số từ vựng chuyên ngành đơn giản.
- Ngữ pháp: Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu điều kiện, câu so sánh, các thì quá khứ đơn giản.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn, đọc hiểu các văn bản có độ dài trung bình và viết các câu phức tạp hơn.
HSK 3
- Từ vựng: Khoảng 600 từ vựng, bao gồm cả những từ vựng chuyên ngành và các cụm từ cố định.
- Ngữ pháp: Các cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn, bao gồm các câu phức tạp, câu bị động.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các đoạn hội thoại dài hơn, đọc hiểu các văn bản chuyên ngành và viết các đoạn văn ngắn.
HSK 4
- Từ vựng: Khoảng 1200 từ vựng, bao gồm cả những từ vựng chuyên ngành và các thành ngữ.
- Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, sử dụng thành thạo các từ nối và các câu phức hợp.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các bài giảng, báo cáo, đọc hiểu các bài báo, tạp chí và viết các bài luận ngắn.
HSK 5
- Từ vựng: Khoảng 2500 từ vựng, bao gồm cả những từ vựng chuyên ngành sâu hơn.
- Ngữ pháp: Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các bài diễn thuyết, cuộc họp, đọc hiểu các văn bản chuyên ngành phức tạp và viết các bài luận dài.
HSK 6 (Cấp độ cao cấp)
- Từ vựng: Khoảng 5000 từ vựng trở lên, bao gồm cả những từ vựng chuyên ngành rất sâu.
- Ngữ pháp: Nắm vững hoàn toàn các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
- Kỹ năng: Có khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Trung trong mọi tình huống, đọc hiểu các văn bản học thuật và viết các bài luận chuyên nghiệp.
Cấu trúc đề thi HSK
Đề thi HSK bao gồm các phần:
- Nghe: Đề thi sẽ kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng, tin tức… trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Đọc: Bạn sẽ được yêu cầu đọc và hiểu các đoạn văn, bài báo, thông tin… để trả lời các câu hỏi.
- Viết: Phần thi này sẽ đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng bằng văn viết của bạn thông qua các bài tập viết như hoàn thành câu, viết đoạn văn, viết bài luận ngắn.