MỘT SỐ THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ GIA ĐÌNH

Gia đình được coi là nơi khởi nguồn của văn hóa, truyền thống và đạo đức. Những thành ngữ tiếng Trung về gia đình thể hiện những giá trị văn hóa và tinh thần của gia đình trong xã hội Trung Quốc. Chúng ca ngợi tình yêu thương, sự gắn bó và đoàn kết của các thành viên trong gia đình. Sau đây là một số thành ngữ tiếng Trung về gia đình thông dụng:

家和万事兴 (jiā hé wàn shì xīng) – Gia đình hòa thuận, vạn sự hưng thịnh

Thành ngữ này thể hiện quan niệm của người Trung Quốc về tầm quan trọng của hòa khí trong gia đình. Một gia đình hòa thuận sẽ có được hạnh phúc, và mọi việc sẽ thuận lợi.

父母恩重如山 (fù mǔ ēn zhòng rú shān) – Ơn nghĩa cha mẹ nặng như núi

Thành ngữ này thể hiện lòng biết ơn của con cái đối với cha mẹ. Cha mẹ là người đã sinh thành, nuôi dưỡng và dạy dỗ con cái nên người. Ơn nghĩa của cha mẹ là vô cùng lớn lao, như núi cao, như biển rộng.

夫妻同心,其利断金 (fū qī tóng xīn, qí lì duàn jīn) – vợ chồng đồng lòng, tát cạn bể Đông

Thành ngữ này thể hiện tầm quan trọng của sự đồng lòng, đoàn kết của vợ chồng. Khi vợ chồng đồng lòng, họ sẽ có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

兄弟同心,其利断金 (xiōng dì tóng xīn, qí lì duàn jīn) – anh em đồng lòng, tát cạn bể Đông

Thành ngữ này có ý nghĩa tương tự như “vợ chồng đồng lòng, tát cạn bể Đông”. Khi anh em đồng lòng, họ sẽ có thể giúp đỡ nhau trong cuộc sống, và cùng nhau thành công.

父母之爱子,如同自己 (fù mǔ zhī ài zǐ, rú tóng zì jǐ) – Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái như chính bản thân mình

Thành ngữ này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ dành cho con cái. Cha mẹ luôn dành cho con cái những điều tốt đẹp nhất, và luôn mong muốn con cái được hạnh phúc.

母爱是世界上最伟大的力量 (mǔ ài shì shì jiè shàng zuì wěi dà de lì liàng) – Tình mẫu tử là sức mạnh vĩ đại nhất trên thế giới

Thành ngữ này thể hiện tình yêu thương, sự hy sinh của người mẹ dành cho con cái. Tình mẫu tử là một thứ tình yêu cao cả, vô điều kiện, và là nguồn động viên lớn nhất của con cái.

父爱如山,母爱似海 (fù ài rú shān, mǔ ài sǐ hǎi) – Cha là núi, mẹ như biển

Thành ngữ này thể hiện sự vĩ đại, vững chãi của tình cha và sự bao la, mênh mông của tình mẹ. Cha là trụ cột của gia đình, là chỗ dựa vững chắc cho con cái. Mẹ là người chăm sóc, nuôi nấng con cái, và yêu thương con cái vô bờ bến.

有家才有归宿 (yǒu jiā cái yǒu guī sù) – Có nhà mới có nơi nương tựa

Thành ngữ này thể hiện tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống của con người. Gia đình là nơi con người sinh ra, lớn lên và được che chở. Khi có gia đình, con người sẽ có được nơi nương tựa, là chỗ dựa tinh thần vững chắc.

家是温暖的港湾 (jiā shì wēn nuǎn de gǎng wān) – Gia đình là bến đỗ bình yên

Thành ngữ này thể hiện gia đình là nơi con người được yêu thương, che chở và được an ủi. Gia đình là nơi con người có thể tìm thấy bình yên, sau những giây phút mệt mỏi, căng thẳng trong cuộc sống.

家是心灵的避风港 (jiā shì xīn líng de bì fēng gǎng) – Gia đình là nơi che chở tâm hồn

Thành ngữ này có ý nghĩa tương tự như “gia đình là bến đỗ bình yên”. Gia đình là nơi con người có thể tìm thấy sự an ủi, động viên, và là nơi con người có thể trút bỏ mọi phiền muộn, lo toan trong cuộc sống.

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Trung về gia đình. Những thành ngữ này thể hiện những giá trị văn hóa và tinh thần của gia đình trong xã hội Trung Quốc. Chúng là những lời dạy bảo, răn dạy của cha ông, giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Trung về gia đình khác:

  • 一家人一条心 (yī jiā rén yī tiáo xīn) – Một nhà, một lòng
  • 一家人齐心,其利断金 (yī jiā rén qí xīn, qí lì duàn jīn) – Một nhà đồng lòng, tát cạn bể Đông
  • 一家人,家家事 (yī jiā rén, jiā jiā shì) – Một nhà, một chuyện
  • 家丑不可外扬 (jiā chǒu bù kě wài yáng) – Chuyện xấu trong nhà không nên để người ngoài biết
  • 家和万事兴 (jiā hé wàn shì xīng) – Gia đình hòa thuận, vạn sự hưng thịnh
  • 父母恩重如山 (fù mǔ ēn zhòng rú shān) – Ơn nghĩa cha mẹ nặng như núi
  • 夫妻同心,其利断金 (fū qī tóng xīn, qí lì duàn jīn) – vợ chồng đồng lòng, tát cạn bể Đông
  • 兄弟同心,其利断金 (xiōng dì tóng xīn, qí lì duàn jīn) – anh em đồng lòng, tát cạn bể Đông
  • 父母之爱子,如同自己 (fù mǔ zhī ài zǐ, rú tóng zì jǐ) – Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái như chính bản thân mình
  • 母爱是世界上最伟大的力量 (mǔ ài shì shì jiè shàng zuì wěi dà de lì liàng) – Tình mẫu tử là sức mạnh vĩ đại nhất trên thế giới
  • 父爱如山,母爱似海 (fù ài rú shān, mǔ ài sǐ hǎi) – Cha là núi, mẹ như biển
  • 有家才有归宿 (yǒu jiā cái yǒu guī sù) – Có nhà mới có nơi nương tựa
  • 家是温暖的港湾 (jiā shì wēn nuǎn de gǎng wān) – Gia đình là bến đỗ bình yên
  • 家是心灵的避风港 (jiā shì xīn líng de bì fēng gǎng) – Gia đình là nơi che chở tâm hồn

Ngữ cảnh sử dụng những thành ngữ tiếng Trung về gia đình

Những thành ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Trong cuộc sống hàng ngày: Khi nói về tình cảm gia đình, khi khuyên nhủ con cái về cách đối xử với cha mẹ, khi động viên người khác vượt qua khó khăn,…
  • Trong văn học: Trong các tác phẩm văn học, những thành ngữ này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm gia đình, để ca ngợi những giá trị của gia đình,…
  • Trong giao tiếp: Trong giao tiếp hàng ngày, những thành ngữ này có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm, sự quan tâm,… đối với người thân trong gia đình.

MỘT SỐ THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ GIA ĐÌNH

Tóm lại, những thành ngữ tiếng Trung về gia đình là những lời dạy bảo, răn dạy của cha ông, giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống. Chúng là những lời nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình đối với gia đình, về tình yêu thương và sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan