Chưa được phân loại

HTTQMN- HSK5 阅读理解练习

阅读1 小王是个高中生。昨天他贪玩,没有完成老师布置的作业。第二天早上上学时,他临时抄了同桌小刘的答案。老师批改作业时发现两份答案一模一样,当场点名批评了小王。小王感到非常惭愧,向老师承认了错误,并向小刘道歉。这件事让他明白了一个道理:今后无论遇到什么困难,都要诚实面对,不能再弄虚作假。 Vietnamese translation: Tiểu Vương là một học sinh cấp ba. Hôm qua cậu...

🌱 TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG XANH

50 TỪ VỰNG 绿色能源 (lǜsè néngyuán) – năng lượng xanh  可再生能源 (kě zàishēng néngyuán) –...

🚢 TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ FORWARDERS (ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI)

50 TỪ VỰNG 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – đại lý giao nhận  货代公司 (huòdài gōngsī) –...

🚛 TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ LOGISTIC

50 TỪ VỰNG 物流 (wùliú) – logistics / vận tải hậu cần 供应链 (gōngyìngliàn) –...

🎧 TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ LẮP ĐẶT TAI NGHE

50 TỪ VỰNG 耳机 (ěrjī) – tai nghe  头戴式耳机 (tóudài shì ěrjī) – tai nghe...

⚙️ TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ BĂNG CHUYỀN

50 TỪ VỰNG 传送带 (chuánsòngdài) – băng chuyền  输送带 (shūsòngdài) – băng tải  皮带 (pídài)...

📱 TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ LẮP RÁP LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI

📌 50 TỪ VỰNG (lắp ráp linh kiện điện thoại) 手机 (shǒujī) – điện thoại...

TỪ VỰNG & MẪU CÂU – CHỦ ĐỀ GIÀY DA (GIAI ĐOẠN LÀM ĐẾ)

📌 50 TỪ VỰNG (giai đoạn làm đế giày) 鞋底 (xiédǐ) – đế giày 大底...

🔹 HTTQMN – 20 CẤU TRÚC HSK4 CẦN NHỚ

1. 虽然……但是…… Ý nghĩa: Tuy… nhưng… Ví dụ: 虽然天气不好,但是我们还是去爬山了。 /Suīrán tiānqì bù hǎo, dànshì wǒmen...

Đối Chiếu Ngữ Âm Tiếng Trung Và Tiếng Việt: Hướng Dẫn Phát Âm Cho Người Mới Học

Ngữ âm (âm thanh của ngôn ngữ) là nền tảng quan trọng khi bắt đầu...