能 (néng), 会 (huì), và 可以 (kěyǐ) là ba động từ năng nguyện thường gặp...
不 /bù/ và 没 /méi/ là những từ xuất hiện rất nhiều trong đời sống...
Trợ từ 吗 thường được đặt ở cuối câu, ngay sau chủ ngữ hoặc động...
Trong tiếng Trung, 乐意 /lèyì/ và 愿意 /yuànyì/ đều là động từ thể hiện sự...
Trong tiếng Trung, "变" là một động từ có nghĩa là "thay đổi, biến thành",...
Bạn đang học tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ...
Trong tiếng Trung, 说明 /Shuōmíng/ và 解释 /Jiěshì/ đều là có nghĩa là "làm cho...
Trợ từ ngữ khí 呢 (ne) và 吧 (ba) là hai trợ từ ngữ khí...
Nếu bạn đang muốn học tiếng Trung, việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp...