HIỆN TƯỢNG MỞ RỘNG NGHĨA TRONG MƯỜI TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯỜNG GẶP

(Tổng hợp và phân tích: Nhật Phạm)

01. 【眼】 yǎn – mắt (cơ quan thị giác)
Mở rộng: tầm nhìn (眼光), lỗ (针眼), hạt (水眼), sự đánh giá (看不顺眼)
Ví dụ khẩu ngữ:
这个人我怎么看都不顺眼
Zhège rén wǒ zěnme kàn dōu bù shùnyǎn.
→ Tôi nhìn thế nào cũng thấy không ưa nổi người này.
Ví dụ học thuật:
”作为身体部位名,在语义演化中转指 “审美”、“判断力”乃至 “孔洞”。
“Yǎn” zuòwéi shēntǐ bùwèi míng, zài yǔyì yǎnhuà zhōng zhuǎnzhǐ “shěnměi”, “pànduànlì” nǎizhì “kǒngdòng”.
→ “眼” là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, trong quá trình diễn biến ngữ nghĩa được dùng để chỉ thẩm mỹ, năng lực đánh giá và thậm chí là các lỗ hổng.
02. 【火】 huǒ – lửa (hiện tượng cháy)
Mở rộng: tức giận (发火), nổi tiếng (很火), sốt (火了), xu hướng (火爆)
Ví dụ khẩu ngữ:
这部电影最近特别
Zhè bù diànyǐng zuìjìn tèbié huǒ.
→ Bộ phim này dạo này nổi như cồn.
Ví dụ học thuật:
”的语义扩展呈现出从“自然现象”到“情绪状态”再到“社会现象”的多维转化。
“Huǒ” de yǔyì kuòzhǎn chéngxiàn chū cóng “zìrán xiànxiàng” dào “qíngxù zhuàngtài” zài dào “shèhuì xiànxiàng” de duōwéi zhuǎnhuà.
→ “火” có sự mở rộng ngữ nghĩa từ hiện tượng tự nhiên đến trạng thái cảm xúc rồi đến hiện tượng xã hội, thể hiện sự chuyển hóa đa chiều.
03. 【水】 shuǐ – nước (chất lỏng tự nhiên)
Mở rộng: chất lượng (水平), tiền bạc (进水了), độ loãng (水货)
Ví dụ khẩu ngữ:
你这次考试的水分不小啊。
Nǐ zhè cì kǎoshì de shuǐfèn bù xiǎo a.
→ Bài thi này của cậu có độ “ảo” khá cao đấy.
Ví dụ học thuật:
”由自然物质义延展至“抽象评价”与“交易隐喻”,凸显出语言中“物化-情境化”趋势。
“Shuǐ” yóu zìrán wùzhì yì yánzhǎn zhì “chōuxiàng píngjià” yǔ “jiāoyì yìyù”, tūxiǎn chū yǔyán zhōng “wùhuà-qíngjìng huà” qūshì.
→ “水” từ nghĩa chất liệu vật chất đã mở rộng thành giá trị trừu tượng và ẩn dụ giao dịch, phản ánh xu hướng vật hóa – ngữ cảnh hóa trong ngôn ngữ.
04. 【脸】 liǎn – mặt (khuôn mặt)
Mở rộng: thể diện (丢脸), sĩ diện (爱面子), biểu hiện (脸色)
Ví dụ khẩu ngữ:
他怕丢脸,不敢承认错误。
Tā pà diūliǎn, bù gǎn chéngrèn cuòwù.
→ Anh ấy sợ mất mặt nên không dám nhận sai.
Ví dụ học thuật:
”所承载的社会象征意义,使其语义不断向“人格评价”、“社会认同”领域扩张。
“Liǎn” suǒ chéngzài de shèhuì xiàngzhēng yìyì, shǐ qí yǔyì bùduàn xiàng “réngé píngjià”, “shèhuì rèntóng” lǐngyù kuòzhāng.
→ “脸” mang hàm nghĩa tượng trưng xã hội, khiến ngữ nghĩa của nó mở rộng sang đánh giá nhân cách và sự thừa nhận xã hội.
05. 【心】 xīn – tim (nội tạng)
Mở rộng: cảm xúc (伤心), ý định (小心), tư tưởng (用心), thái độ (好心)
Ví dụ khẩu ngữ:
她就是一片好心,别误会她。
Tā jiù shì yī piàn hǎoxīn, bié wùhuì tā.
→ Cô ấy chỉ có ý tốt thôi, đừng hiểu nhầm.
Ví dụ học thuật:
”成为心理词汇的核心代表,其语义图谱覆盖情感、判断、意图等多个认知维度。
“Xīn” chéngwéi xīnlǐ cíhuì de héxīn dàibiǎo, qí yǔyì túpǔ fùgài qínggǎn, pànduàn, yìtú děng duō gè rènzhī wéidù.
→ “心” trở thành đại diện trung tâm cho từ vựng tâm lý, với bản đồ ngữ nghĩa trải dài từ cảm xúc, phán đoán đến ý đồ.
06. 【面】 miàn – mặt phẳng
Mở rộng: phương diện (方面), diện mạo (面貌), mặt trận (战线)
Ví dụ khẩu ngữ:
他在各个方面都很出色。
Tā zài gège fāngmiàn dōu hěn chūsè.
→ Cậu ấy giỏi toàn diện.
Ví dụ học thuật:
”的抽象化发展,使其从物理表面延伸为语义多维的“逻辑结构单位”。
“Miàn” de chōuxiàng huà fāzhǎn, shǐ qí cóng wùlǐ biǎomiàn yánshēn wéi yǔyì duōwéi de “luójí jiégòu dānwèi”.
→ “面” trong quá trình trừu tượng hóa đã phát triển từ bề mặt vật lý thành đơn vị cấu trúc logic đa chiều về mặt ngữ nghĩa.
07. 【手】 shǒu – tay
Mở rộng: kỹ năng (手段), người làm (能手), bút pháp (手笔)
Ví dụ khẩu ngữ:
他是个老手了,经验丰富。
Tā shì gè lǎoshǒu le, jīngyàn fēngfù.
→ Anh ta là tay lão luyện rồi, kinh nghiệm đầy mình.
Ví dụ học thuật:
”所代表的操作性与创造性,使其语义演化与职业身份、技艺高度相关。
“Shǒu” suǒ dàibiǎo de cāozuò xìng yǔ chuàngzàoxìng, shǐ qí yǔyì yǎnhuà yǔ zhíyè shēnfèn, jìyì gāodù xiāngguān.
→ “手” mang ý nghĩa thao tác và sáng tạo, khiến việc mở rộng nghĩa gắn liền với nghề nghiệp và kỹ năng cá nhân.
08. 【台】 tái – bục, đài
Mở rộng: máy móc (一台电脑), sân khấu (上台), cơ quan (电视台)
Ví dụ khẩu ngữ:
我买了一新的咖啡机。
Wǒ mǎi le yī tái xīn de kāfēijī.
→ Tôi mới mua một cái máy pha cà phê.
Ví dụ học thuật:
”作为量词与名词的转换,显示出名物的功能性与“平台”隐喻在现代语境中的普及。
“Tái” zuòwéi liàngcí yǔ míngcí de zhuǎnhuàn, xiǎnshì chū míngwù de gōngnéng xìng yǔ “píngtái” yìyù zài xiàndài yǔjìng zhōng de pǔjí.
→ “台” trong vai trò lượng từ – danh từ phản ánh tính năng của sự vật và ẩn dụ “nền tảng” phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
09. 【走】 zǒu – bước đi
Mở rộng: rời đi (走了), biến mất (走样), làm việc (走流程)
Ví dụ khẩu ngữ:
照片跟本人有点样了。
Zhàopiàn gēn běnrén yǒudiǎn zǒuyàng le.
→ Hình với người thật hơi khác nhau rồi.
Ví dụ học thuật:
”在语义上已不再局限于空间行动,而成为“变化”与“关系流程”的通用表述。
“Zǒu” zài yǔyì shàng yǐ bù zài júxiàn yú kōngjiān xíngdòng, ér chéngwéi “biànhuà” yǔ “guānxì liúchéng” de tōngyòng biǎoshù.
→ “走” không còn chỉ hành động không gian mà trở thành biểu thức phổ quát cho sự biến đổi và dòng chảy tương tác.
10. 【空】 kōng / kòng – rỗng (không có gì)
Mở rộng: thời gian rảnh (有空), vô nghĩa (空话), không gian ảo (虚空)
Ví dụ khẩu ngữ:
你什么时候有空
Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?
→ Bạn khi nào rảnh?
Ví dụ học thuật:
”的语义从物理空无发展为心理、时间与语用的抽象结构,成为现代汉语哲学性词汇之一。
“Kōng” de yǔyì cóng wùlǐ kōngwú fāzhǎn wéi xīnlǐ, shíjiān yǔ yǔyòng de chōuxiàng jiégòu, chéngwéi xiàndài hànyǔ zhéxuéxìng cíhuì zhī yī.
→ “空” từ nghĩa vật lý đã mở rộng thành cấu trúc trừu tượng về tâm lý, thời gian và ngữ dụng, trở thành một trong những từ mang tính triết học của tiếng Hán hiện đại.






    Bài viết liên quan