Đại từ nhân xưng là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung. Nó không chỉ thể hiện sự phân biệt giới tính, số lượng, ngôi, mà còn phản ánh các mối quan hệ xã hội, tôn trọng và thân mật giữa người nói và người nghe.
Trong bài viết hôm nay, Hệ thống Hoa Ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày sẽ giới thiệu cho bạn các loại đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, cách sử dụng chúng trong giao tiếp và một số điểm lưu ý khi dùng chúng.
1. Khái niệm đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Đại từ nhân xưng (人称代词 /Rénchēng dàicí/) trong tiếng Trung là những từ được dùng để chỉ người hoặc vật thể mà chúng ta đang nói đến, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại hoặc nói trực tiếp.
Ví dụ: 我 /wǒ/ – tôi
你 /nǐ/ – bạn
他 /tā/ – anh ấy, ông ấy, nó
她 /tā/ – chị ấy, bà ấy, nó
它 /tā/ – nó
2. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính là ngôi và số.
Theo ngôi, đại từ nhân xưng trong tiếng Trung được chia thành ba loại:
-
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
Dùng để chỉ người nói, bao gồm:
Số ít: 我 (wǒ) – tôi, ta, mình
Số nhiều: 我们 (wǒmen) – chúng ta, chúng tôi
-
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:
Dùng để chỉ người nghe, bao gồm:
Số ít: 你 (nǐ) – bạn, anh, chị, em
Số nhiều: 你们 (nǐmen) – các bạn, các anh, các chị, các em
-
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba:
Dùng để chỉ người hoặc vật được nói đến, bao gồm:
Số ít: 他 (tā) – anh ấy, ông ấy, nó
她 (tā) – cô ấy, bà ấy, nó
Theo số, đại từ nhân xưng trong tiếng Trung được chia thành hai loại:
-
Đại từ nhân xưng số ít:
Dùng để chỉ một đối tượng
-
Đại từ nhân xưng số nhiều:
Dùng để chỉ nhiều đối tượng
Ngoài ra, đại từ nhân xưng trong tiếng Trung còn được phân loại dựa trên mức độ trang trọng. Có hai loại đại từ nhân xưng chính là đại từ tự xưng và đại từ kính ngữ.
- Đại từ tự xưng là những đại từ nhân xưng dùng để chỉ chính mình, bao gồm:
Số ít: 我 (wǒ) – tôi, ta, mình
Số nhiều: 我们 (wǒmen) – chúng ta, chúng tôi
- Đại từ kính ngữ là những đại từ nhân xưng dùng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, bao gồm:
Số ít: 您 (nín) – ngài, bà, ông
Số nhiều: 你们 (nǐmen) – các ngài, các bà, các ông
Ví dụ:
我 (wǒ) – tôi, ta, mình
你 (nǐ) – bạn, anh, chị, em
他 (tā) – anh ấy, ông ấy, nó
她 (tā) – cô ấy, bà ấy, nó
我们 (wǒmen) – chúng ta, chúng tôi
你们 (nǐmen) – các bạn, các anh, các chị, các em
您 (nín) – ngài, bà, ông
3. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có thể được sử dụng như các từ loại khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của đại từ nhân xưng trong tiếng Trung:
Đại từ nhân xưng chủ ngữ:
Đây là đại từ nhân xưng được dùng để chỉ người hoặc vật thể làm hành động trong câu. Ví dụ:
– 我喜欢吃苹果。
/Wǒ xǐhuān chī píngguǒ/
Tôi thích ăn táo.
– 你是谁?
/Nǐ shì shéi?/
Bạn là ai?
– 他们是我的朋友。
/Tāmen shì wǒ de péngyǒu/
Họ là bạn của tôi.
Đại từ nhân xưng tân ngữ:
Đây là đại từ nhân xưng được dùng để chỉ người hoặc vật thể bị hành động ảnh hưởng trong câu. Ví dụ:
– 我爱你。
/Wǒ ài nǐ/
Tôi yêu bạn.
– 你看见他了吗?
/Nǐ kànjiàn tā le ma?/
Bạn có nhìn thấy anh ấy không?
– 她们送给我一本书。
/Tāmen sòng gěi wǒ yī běn shū/
Họ tặng cho tôi một quyển sách.
Đại từ nhân xưng sở hữu:
Đây là đại từ nhân xưng được dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật thể đối với một cái gì đó. Ví dụ:
– 这是我的手机。
/Zhè shì wǒ de shǒujī/
Đây là điện thoại của tôi.
– 你的名字是什么?
/Nǐ de míngzì shì shénme?/
Tên của bạn là gì?
– 他的家在哪里?
/Tā de jiā zài nǎlǐ?/
Nhà của anh ấy ở đâu?
4. Một số điểm lưu ý khi dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Khi dùng đại từ nhân xưng, bạn cần chú ý một số điểm sau:
+ Vệc phân biệt giới tính của đại từ nhân xưng chỉ có ý nghĩa khi viết chữ, chứ không phải khi nói.
Điều này là do cách phát âm của các đại từ nhân xưng nam (他), nữ (她)và không rõ giới tính (它) đều giống nhau, đều là /tā/.
+ Việc sử dụng đại từ nhân xưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, lịch sử và xã hội. Ví dụ:
Trong quá khứ, người Trung Quốc thường dùng các từ như “朕” (zhèn), “寡人” (guǎrén), “臣” (chén), “奴” (nú) để chỉ sự tôn trọng hoặc khiêm nhường khi nói với người có địa vị cao hơn hoặc ngang bằng mình.
Ngày nay, những từ này đã không còn được sử dụng nhiều, thay vào đó là các từ như “您” (nín), “本人” (běnrén), “小弟” (xiǎodì), “姐妹” (jiěmèi) v.v.
Trong giao tiếp thân mật, người Trung Quốc thường dùng các từ như “我” (wǒ), “你” (nǐ), “他/她” (tā) để chỉ chính mình hoặc người mình đang nói chuyện.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, họ cũng có thể dùng các từ như “咱们” (zánmen), “咱俩” (zánliǎ), “我们俩” (wǒmen liǎ) để tạo sự gần gũi và thể hiện sự đồng cảm.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về đại từ nhân xưng trong tiếng Trung. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.