CÁCH DÙNG 把 TRONG TIẾNG TRUNG

Cách dùng 把 trong tiếng Trung

Hiểu rõ về cách dùng 把 trong tiếng Trung

“把” là một từ chức năng rất quan trọng trong tiếng Trung, nó thường được dùng để thể hiện hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng nào đó. Nói cách khác, “把” cho thấy chủ thể của câu đang làm gì với một vật hoặc người cụ thể. Hôm nay hãy cùng HTTQMN – RIYING tìm hiểu về cách dùng 把 trong tiếng Trung nhé.

Cấu trúc cơ bản của một câu có “把”:

Câu chữ 把 là một loại câu trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả một hành động tác động lên một đối tượng nào đó, khiến cho đối tượng đó thay đổi trạng thái, vị trí hoặc tính chất.

  • Chủ ngữ + 把 + Đối tượng + Động từ + Các thành phần khác

Ví dụ:

  • Câu tiếng Trung: 他把书放在桌子上。
    • Phiên âm: Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đặt quyển sách lên bàn.
  • Câu tiếng Trung: 我吃了苹果。
    • Phiên âm: Wǒ chī le píngguǒ.
    • Dịch nghĩa: Tôi ăn quả táo.
  • Câu tiếng Trung: 她把窗户关上了。
    • Phiên âm: Tā bǎ chuānghu guān shàng le.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy đóng cửa sổ lại.

Trong các ví dụ trên:

  • 他/我/她: Là chủ ngữ, thực hiện hành động.
  • 把: Là từ chỉ ra đối tượng trực tiếp của hành động.
  • 书/苹果/窗户: Là đối tượng chịu tác động của hành động.
  • 放在/吃了/关上: Là động từ chỉ hành động.

Những trường hợp thường dùng “把”:

  • Di chuyển đối tượng:
    • Câu tiếng Trung: 他把书包放在椅子上。
    • Phiên âm: (Tā bǎ shūbāo fàng zài yǐzi shàng.)
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đặt cặp sách lên ghế.
  • Thay đổi trạng thái của đối tượng:
    • Câu tiếng Trung: 她把头发剪短了。
    • Phiên âm: (Tā bǎ tóufǎ jiǎn duǎn le.)
    • Dịch nghĩa: Cô ấy cắt tóc ngắn.
  • Thay đổi vị trí của đối tượng:
    • Câu tiếng Trung: 我把车停在门口。
    • Phiên âm: (Wǒ bǎ chē tíng zài ménkǒu.)
    • Dịch nghĩa: Tôi đỗ xe trước cửa.
  • Làm cho đối tượng trở thành một cái gì đó:
    • Câu tiếng Trung: 他把水烧开了。
    • Phiên âm: (Tā bǎ shuǐ shāo kāi le.)
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đun sôi nước.

Một số lưu ý khi sử dụng “把”:

  • “把” thường đứng trước đối tượng trực tiếp và trước động từ.
  • “把” thường dùng với các động từ chỉ hành động cụ thể và có mục đích rõ ràng.
  • Khi dùng “把”, thường đi kèm với các từ như “了” để thể hiện hành động đã hoàn thành.

So sánh với cấu trúc “被”

  • “把”: Chủ ngữ chủ động thực hiện hành động.
  • “被”: Chủ ngữ bị động chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • 他把窗户打开了。 (Tā bǎ chuānghu dǎkāi le.) – Anh ấy mở cửa sổ ra. (Chủ động)
  • Câu tiếng Trung: 他把窗户打开了。
    • Phiên âm: Tā bǎ chuānghu dǎkāi le.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy mở cửa sổ ra. (Chủ động)
  • Câu tiếng Trung: 窗户被风吹开了。
    • Phiên âm: Chuānghu bèi fēng chuī kāi le.
    • Dịch nghĩa: Cửa sổ bị gió thổi mở. (Bị động)

Thêm ví dụ cách dùng 把 trong tiếng Trung

1.Biểu thị hành động trực tiếp, có mục đích:

  • Câu tiếng Trung: 他把书放在桌子上。

    • Phiên âm: Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đặt quyển sách lên bàn.
  • Câu tiếng Trung: 我把门关上了。

    • Phiên âm: Wǒ bǎ mén guān shàng le.
    • Dịch nghĩa: Tôi đã đóng cửa lại.

2. Biểu thị sự thay đổi, xử lý:

  • Câu tiếng Trung: 她把头发剪短了。

    • Phiên âm: Tā bǎ tóufǎ jiǎn duǎn le.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy đã cắt tóc ngắn.
  • Câu tiếng Trung: 我们把房间打扫干净了。

    • Phiên âm: Wǒmen bǎ fángjiān dǎsǎo gānjing le.
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dọn dẹp phòng sạch sẽ.

3. Di chuyển đối tượng:

  • Câu tiếng Trung: 我把书包放在椅子上。

    • Phiên âm: Wǒ bǎ shūbāo fàng zài yǐzi shàng.
    • Dịch nghĩa: Tôi đặt cặp sách lên ghế.
  • Câu tiếng Trung: 他把车停在车库里。

    • Phiên âm: Tā bǎ chē tíng zài chēkù lǐ.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đỗ xe vào gara.

4. Thay đổi trạng thái:

  • Câu tiếng Trung: 他把水烧开了。

    • Phiên âm: Tā bǎ shuǐ shāo kāi le.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đun sôi nước.
  • Câu tiếng Trung: 我们把灯关掉了。

    • Phiên âm: Wǒmen bǎ dēng guān diào le.
    • Dịch nghĩa: Chúng tôi tắt đèn.

5. Thể hiện sự yêu cầu, ra lệnh:

  • Câu tiếng Trung: 妈妈让我把房间打扫干净。
    • Phiên âm: Māmā ràng wǒ bǎ fángjiān dǎsǎo gānjing.
    • Dịch nghĩa: Mẹ bảo tôi dọn phòng sạch sẽ.

6. Thể hiện hành động chủ động:

  • Câu tiếng Trung: 他把门推开了。
    • Phiên âm: Tā bǎ mén tuī kāi le.
    • Dịch nghĩa: Anh ấy đẩy cửa ra.

7. Thể hiện hành động bị động:

    • Câu tiếng Trung: 窗户被风吹开了。
      • Phiên âm: Chuānghu bèi fēng chuī kāi le.
      • Dịch nghĩa: Cửa sổ bị gió thổi mở. (Bị động)

Tổng kết

  • Tóm lại, “把” là một công cụ ngữ pháp rất hữu ích để diễn tả các hành động tác động trực tiếp lên đối tượng trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cách dùng của “把” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Trong bài viết này chúng mình đã chỉ ra các cách dùng 把 trong tiếng Trung. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé. Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học tiếng Trung. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.